Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Anh Nhật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Anh Nhật do Nguyễn Thị Thanh Nga thành lập vào ngày 01/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Anh Nhật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Anh Nhật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Nhat Trading Services And Production Company Limited

Địa chỉ: Số 72A Đường Nguyễn Trung Thành, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202106552

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202106552

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Anh Nhật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
9 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
10 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
11 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
12 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
13 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
14 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
17 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
19 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
20 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
21 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
22 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
23 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
24 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
25 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
26 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
27 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
28 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
29 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
30 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
31 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
32 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
33 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
34 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
35 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
36 28230 Sản xuất máy luyện kim N
37 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
38 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
39 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
40 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
41 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
42 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
43 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
44 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
45 32200 Sản xuất nhạc cụ N
46 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
47 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
48 3830 Tái chế phế liệu N
49 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
50 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
51 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
52 41000 Xây dựng nhà các loại N
53 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
55 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
65 46202 Bán buôn hoa và cây N
66 46203 Bán buôn động vật sống N
67 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 46322 Bán buôn thủy sản N
73 46323 Bán buôn rau, quả N
74 46324 Bán buôn cà phê N
75 46325 Bán buôn chè N
76 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
77 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
78 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
79 46411 Bán buôn vải N
80 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
81 46413 Bán buôn hàng may mặc N
82 46414 Bán buôn giày dép N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
104 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
105 46612 Bán buôn dầu thô N
106 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
107 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 46621 Bán buôn quặng kim loại N
110 46622 Bán buôn sắt, thép N
111 46623 Bán buôn kim loại khác N
112 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
147 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
148 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
149 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
150 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
151 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
152 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
153 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
154 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
155 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
156 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
157 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
158 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
159 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
160 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
161 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
162 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
163 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
164 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
165 49400 Vận tải đường ống N
166 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
167 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
168 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
169 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
170 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
171 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
172 51100 Vận tải hành khách hàng không N
173 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
174 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
175 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
176 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
177 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
178 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
179 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
180 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
181 5224 Bốc xếp hàng hóa N
182 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
183 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
184 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
185 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
186 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
187 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
188 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
189 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
190 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
191 53100 Bưu chính N
192 53200 Chuyển phát N
193 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
194 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
195 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
196 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
197 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
198 7710 Cho thuê xe có động cơ N
199 77101 Cho thuê ôtô N
200 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
201 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
202 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
203 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
204 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
205 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
206 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
207 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
208 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
209 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
210 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
211 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400594301

Người đại diện: Phan Bảo Anh

80/24A Hải Phòng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200823219

Người đại diện: Mai Ngọc Đệ

Số 214 Tôn Đức Thắng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701305781

Người đại diện: Nguyễn Thế Vinh

Số 61/4, đường ĐX 71, tổ 41, khu 5 - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601473101

Bảo Định, xã Xuân Định - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400594333

Người đại diện: Huỳnh Thị ân

89 Trần Quốc Toản, - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200823593

Người đại diện: Nguyễn Văn Quân

Số 51B Đường Ngô Gia Tự - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701306136

Người đại diện: Trịnh Vũ Thái Hiền

103 đường Huỳnh Văn Luỹ, phường Phú Lợi - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601473158

Người đại diện: Mai Lệ Kiều Hạnh

98/489A, Kp1, Tân mai - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200823466

Số 484 Đường Lach tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400594566

Người đại diện: Lê Văn Cường

Lô 8-9 B1.5 Phan Đăng Lưu - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết