Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vgd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vgd do Vũ Đình Độ thành lập vào ngày 02/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vgd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vgd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vgd Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 12 B270, Tổ 8, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202106778

Người ĐDPL: Vũ Đình Độ

Ngày bắt đầu HĐ: 02/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202106778

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vgd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
45 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
46 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
47 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
48 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
49 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
50 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
51 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
60 50111 Vận tải hành khách ven biển N
61 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
62 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
63 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
64 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
65 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
66 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
69 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 51100 Vận tải hành khách hàng không N
72 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
73 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
74 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
75 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
76 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
77 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
78 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
79 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
80 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
81 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
82 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
83 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
84 53100 Bưu chính N
85 53200 Chuyển phát N
86 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
87 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
88 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
89 79110 Đại lý du lịch N
90 79120 Điều hành tua du lịch N
91 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
92 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
93 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
94 80300 Dịch vụ điều tra N
95 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
96 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
97 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
98 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
99 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001109617

Người đại diện: Phan Thị Tuyết Hà

23 Lê Thị Xuyến, Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702682969

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

Số 374A, Đường Hưng Định 19, Khu phố Hưng Lộc, Phường Hưng Định, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301522245

Người đại diện: Nguyễn Văn Cưng

378 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300982015

Người đại diện: Phạm Văn Hùng

Thôn Hiền Lương, Xã Phù Lương, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001109575

Người đại diện: Trần Thị Tuyến

Lô 1A, khu đô thị số 7B Sentosa City , Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001097927

Người đại diện: Vũ Ngọc Năm

Lô 1 B4, khu tái định cư, tổ 36 - Phường Trần Lãm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702682687

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Mai

Số C35, đường D16, Khu dân cư Việt Sing, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301522213

Người đại diện: Bùi Hữu Hưng

Số 93 Nguyễn Trãi - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300982054

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

Tầng 2 lô số 08-N4, đường Lý Nhân Tông, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001109582

Người đại diện: Trần Cao Thùy

Tổ 2, Thôn Hòa An, Xã Tam Giang, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001098053

Người đại diện: Đõ Văn Bút

Nhà ông Bút, Thôn Đông Hòe - Xã Đồng Tiến - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301522220

Người đại diện: Hồ Thị Kim Phụng

441 Bùi Thị Xuân - Phường Thủy Biều - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết