Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Biển Hải Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Biển Hải Hưng do Quách Văn Hưng thành lập vào ngày 10/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Biển Hải Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Biển Hải Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Hung Maritime Transport And Trading Limited Company

Địa chỉ: Tổ dân phố Lương Khê 4 (tại nhà ông Quách Văn Hưng), Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202108045

Người ĐDPL: Quách Văn Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202108045

Lĩnh vực: Chuẩn bị mặt bằng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Biển Hải Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
6 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
7 46612 Bán buôn dầu thô N
8 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
9 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
10 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
11 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
12 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
13 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
14 46694 Bán buôn cao su N
15 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
16 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
17 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
18 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
19 46900 Bán buôn tổng hợp N
20 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
22 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
23 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
24 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
25 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
26 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
27 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
28 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
29 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
30 49400 Vận tải đường ống N
31 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
32 50111 Vận tải hành khách ven biển N
33 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
34 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
35 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
36 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
37 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
38 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
39 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
40 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
41 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
42 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
43 51100 Vận tải hành khách hàng không N
44 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
45 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
46 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
47 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
48 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
49 5224 Bốc xếp hàng hóa N
50 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
51 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
52 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
53 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
54 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
55 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
56 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
57 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
58 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
59 53100 Bưu chính N
60 53200 Chuyển phát N
61 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
62 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
63 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
64 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
65 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
66 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
67 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
68 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100575701

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Liên

Đường Tỉnh Lộ 82 7B ấp Phú Xuân - Xã Phú Ngãi Trị - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253511

Người đại diện: Vũ Văn Dương

Số 6/13, Khu phố Tân Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603114517

Người đại diện: Đào Hương Duyên

Số 20/2, ấp Chà Rang - Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269515

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 10, tập thể Xây dựng Thái Phiên, phố Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200763599

Người đại diện: Trương Ngọc Thu Vân

Ô 10 lô 273-274 Nguyễn Văn Linh, Phước Đồng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100575691

Người đại diện: Lê Thị Liên

55 Khu phố Thanh Xuân Quốc lộ 1 - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602845923-001

Người đại diện: Lê Thị Anh

Tổ 7, ấp Long Đức 1 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253046

Người đại diện: Nguyễn Phúc An

Thửa đất 152, Tờ bản đồ số 35, Đường ĐT 747, Tổ 5, Khu phố 7 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269498

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tiến

Số 100 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết