Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Việt Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Việt Hưng do Nguyễn Hồng Hà thành lập vào ngày 16/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Việt Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Việt Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Hung General Service Trading Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2 Đường Tân Hà, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202109070

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202109070

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Việt Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
20 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
22 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
24 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
26 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
38 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
39 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
40 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
41 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
42 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
43 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
44 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
53 50111 Vận tải hành khách ven biển N
54 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
55 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
56 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
57 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
58 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
59 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
60 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
61 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
62 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
63 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
64 51100 Vận tải hành khách hàng không N
65 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
66 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
67 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
68 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
69 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
70 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
71 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
72 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
73 53100 Bưu chính N
74 53200 Chuyển phát N
75 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55101 Khách sạn N
77 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
80 5590 Cơ sở lưu trú khác N
81 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
82 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
83 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
86 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
89 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
90 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
91 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
92 58110 Xuất bản sách N
93 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
94 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
95 58190 Hoạt động xuất bản khác N
96 58200 Xuất bản phần mềm N
97 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
98 77101 Cho thuê ôtô N
99 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
100 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
101 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
102 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
105 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
106 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
107 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
108 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
109 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
110 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900873942

Người đại diện: Ngô Quang Thắng

Số 103 Phố Nam Quan, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500575358

Người đại diện: Nguyễn Quang Vỹ

Số nhà 11, Tiểu Khu 2, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700113341-009

Người đại diện: Nguyễn Đình Tốt

Tiểu khu 5 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800906993

Người đại diện: Lãnh Đức Hùng

Số nhà 037, tổ 23, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700848162

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hải

Số 148 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101589290

Người đại diện: Nguyễn Văn Bớt

Số 81/48 đường Ngô Mây, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700113341-010

Người đại diện: Lý Phúc Động

Tổ 3 - Thị trấn Chợ Mới - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900873981

Người đại diện: Hoàng Văn Tuyền

Kéo Điểm, thôn Nà Nọong, Xã Đề Thám, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500575950

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Số nhà 22, Ngõ 253, đường Lê Đức Thọ, Tổ 14, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800907027

Người đại diện: Vũ Mạnh Hùng

Số nhà 31, tổ 4, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700848194

Người đại diện: Bùi Thị Như Quỳnh

Số 211, đường Biên Hòa, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101589300

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Thôn Xuân An, Xã Cát Minh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết