Công Ty TNHH Hrv Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hrv Việt Nam do Nguyễn Văn Hải thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hrv Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hrv Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hrv Viet Nam Limited Company

Địa chỉ: Số 7/2/321 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202109715

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202109715

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hrv Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
14 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
15 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
16 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
17 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
18 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
19 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
22 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
23 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
24 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
25 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
26 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
27 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
28 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
29 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
30 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4541 Bán mô tô, xe máy N
40 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
41 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
42 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
43 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
44 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 46101 Đại lý N
50 46102 Môi giới N
51 46103 Đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
69 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
70 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
71 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
72 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
73 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
74 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
75 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
76 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
77 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
78 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
79 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
81 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
82 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
83 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
84 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
85 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
86 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
87 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
89 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
108 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
109 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
110 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
111 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
112 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
113 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
114 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5224 Bốc xếp hàng hóa N
123 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
124 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
125 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
126 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
127 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
128 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
129 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
130 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
131 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
132 53100 Bưu chính N
133 53200 Chuyển phát N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55101 Khách sạn N
136 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
139 5590 Cơ sở lưu trú khác N
140 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
141 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
142 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
143 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
144 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
145 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
146 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
147 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
148 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
149 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
150 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
151 58110 Xuất bản sách N
152 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
153 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
154 58190 Hoạt động xuất bản khác N
155 58200 Xuất bản phần mềm N
156 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
157 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
158 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
159 75000 Hoạt động thú y N
160 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
161 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
162 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
163 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
164 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
165 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
166 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
167 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
168 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
169 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
170 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
171 79110 Đại lý du lịch N
172 79120 Điều hành tua du lịch N
173 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
174 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
175 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
176 80300 Dịch vụ điều tra N
177 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
178 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
179 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
180 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
181 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101248303

Người đại diện: Chu Trọng Trung

Số 75 Đặng Văn Ngữ, phường trung tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303953435

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Thúy

52/4K Quang Trung Phường 12 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310832632

Người đại diện: Lê Hà Trực

159 Lý Tự Trọng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309069737

Người đại diện: Nguyễn Khắc Đình

151A Bạch Đằng - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302299562

Người đại diện: Nguyễn Văn Phúc

8/57 Tổ 16A KP13 Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304992765

Người đại diện: Ngụy An Cáo Em

75/45 Võ Duy Ninh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101248430

Người đại diện: Nguyễn ngọc lâm

69 khu tập thể Bộ Nông Nghiệp, phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303953308

Người đại diện: Huỳnh Minh Cảnh

93/1022E Đường 26-3 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310832590

Người đại diện: Bùi Thiện Bửu

Tòa nhà Rosana, 60 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309068162

Người đại diện: Trần Văn Trí

2/51 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304992194

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Loan

72/10 Nguyễn Công Trứ Phường 19 - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302299516

Người đại diện: Thái Tống Xương

147 Khu phố 4 An Dương Vương - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết