Công Ty TNHH Mtv Tuyết Liên Tuyên Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Tuyết Liên Tuyên Quang do Vương Thị Liên thành lập vào ngày 24/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Tuyết Liên Tuyên Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Tuyết Liên Tuyên Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuyet Lien Tuyen Quang Mtv Company Limited

Địa chỉ: Số 1/74 Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202110238

Người ĐDPL: Vương Thị Liên

Ngày bắt đầu HĐ: 24/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202110238

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Tuyết Liên Tuyên Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
2 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
3 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
4 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
5 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
6 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
7 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
8 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
9 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
10 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
11 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
12 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
13 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
14 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
15 49400 Vận tải đường ống N
16 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
17 50111 Vận tải hành khách ven biển N
18 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
19 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
20 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
21 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
22 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
23 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
24 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
25 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
26 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
27 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
28 51100 Vận tải hành khách hàng không N
29 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
30 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
31 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
32 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
33 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
34 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
35 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
36 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
37 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
38 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
39 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
40 5224 Bốc xếp hàng hóa N
41 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
42 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
43 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
44 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
45 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
46 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
47 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
48 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
49 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
50 53100 Bưu chính N
51 53200 Chuyển phát N
52 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55101 Khách sạn N
54 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
57 5590 Cơ sở lưu trú khác N
58 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
59 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
60 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
68 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
69 58110 Xuất bản sách N
70 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
71 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
72 58190 Hoạt động xuất bản khác N
73 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100498133

Khu 1A Thị trấn - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257220

Người đại diện: Trần Xuân Tiến

Thôn Đại Trang (tại nhà ông Trần Xuân Tiến) - Xã Bát Trang - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-594

Người đại diện: Nguyễn Văn Tích

Số 296, Đường Trần Phú, Khu 3 - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702240833

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Lang

Kios 10, Đường ĐT 743, Khu phố Bình Đức 3 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700513133

Người đại diện: Vũ Văn Vân

Tổ 6, Khu 3, đường Bến Than, thị trấn Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100498126

Người đại diện: Võ Văn Thi

Cả Đá - Xã Tân Thành - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257083

Người đại diện: Hoàng Phú Tý

Khu phố 25/10 (tại nhà ông Hoàng Phú Tý) - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-567

Người đại diện: Trần Mạnh Dũng

Quốc lộ 1A, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết