Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Bảo Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Bảo Thịnh do Nguyễn Thị Nhung thành lập vào ngày 25/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Bảo Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Bảo Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Thinh Development Investment Limited Company

Địa chỉ: Thôn Đồng Xuân (tại nhà ông Cao Đức Đóa), Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202110407

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202110407

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Bảo Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
10 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
11 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
12 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
13 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
14 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
15 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
16 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
17 46621 Bán buôn quặng kim loại N
18 46622 Bán buôn sắt, thép N
19 46623 Bán buôn kim loại khác N
20 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
21 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
22 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
23 46632 Bán buôn xi măng N
24 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
25 46634 Bán buôn kính xây dựng N
26 46635 Bán buôn sơn, vécni N
27 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
28 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
29 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
49 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
50 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
51 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
63 50111 Vận tải hành khách ven biển N
64 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
65 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
66 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
67 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
68 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
69 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
72 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
73 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
74 51100 Vận tải hành khách hàng không N
75 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
76 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
77 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
78 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
79 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
80 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
81 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
82 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
83 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
84 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
85 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
86 53100 Bưu chính N
87 53200 Chuyển phát N
88 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
89 55101 Khách sạn N
90 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
95 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
99 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
100 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
101 58110 Xuất bản sách N
102 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
103 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
104 58190 Hoạt động xuất bản khác N
105 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601577286

Người đại diện: Vũ Giạ Ly

Xóm Cà Phê, Xã Minh Lập, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316921617

Người đại diện: Bùi Văn Thắng

449/38 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316921568

Người đại diện: Hoàng Quang Huy

13/16 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109684090

Người đại diện: Lê Quốc Khánh

Số 12 Ngách 201/8 Đê Tô Hoàng, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101989543

Người đại diện: Nguyễn Quốc Vũ

Đường Quốc Lộ N2, Ấp 1, Xã Tân Long, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802945708

Người đại diện: Trịnh Văn Tiến

Phố Hàm Hạ, Thị Trấn Rừng Thông, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316921536

Người đại diện: Ngô Ngọc Giao

Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109684982

Người đại diện: Bùi Hải Tân

Phòng 403, tầng 4, tòa nhà Rainbow, lô B - CQ1, KĐTM Văn Quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802945680

Người đại diện: Nguyễn Đức Được

Thôn Buốc, Xã Kỳ Tân, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802945779

Người đại diện: Bùi Thị Thảo

Phố 1, Phường Tào Xuyên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316920839

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

số 105, tổ 05, Đường Hàng Tre, Khu phố Mỹ Thành, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802945514

Người đại diện: Phạm Thị Trang

Số 71+73 Đinh Công Tráng, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết