Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Mạnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Mạnh Phát do Phạm Thế Lực thành lập vào ngày 03/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Mạnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Mạnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Manh Phat Construction And Services Trading Company Limited

Địa chỉ: VP03-6 khu Việt Phát South City, Số 114 Dương Đình Nghệ , Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202111288

Người ĐDPL: Phạm Thế Lực

Ngày bắt đầu HĐ: 03/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202111288


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Mạnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
13 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
14 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
15 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
16 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
19 16102 Bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
25 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
28 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
29 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
30 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 18200 Sao chép bản ghi các loại N
34 19100 Sản xuất than cốc N
35 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
36 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
37 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
38 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
39 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
40 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
41 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
42 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
43 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
45 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
48 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
49 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
50 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
51 26520 Sản xuất đồng hồ N
52 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
53 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
54 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
55 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
56 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
57 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
58 29100 Sản xuất xe có động cơ N
59 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
60 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
61 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
62 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
63 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
64 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
65 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
66 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
67 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
68 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
69 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
70 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
71 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
72 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
73 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32200 Sản xuất nhạc cụ N
75 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
76 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
77 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
78 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
79 35302 Sản xuất nước đá N
80 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
81 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
82 37001 Thoát nước N
83 37002 Xử lý nước thải N
84 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
85 3812 Thu gom rác thải độc hại N
86 38121 Thu gom rác thải y tế N
87 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
88 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
89 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
90 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
91 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
92 3830 Tái chế phế liệu N
93 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
94 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
95 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
96 41000 Xây dựng nhà các loại N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
99 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
104 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
106 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
108 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
110 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
111 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 4541 Bán mô tô, xe máy N
116 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
117 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
118 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
119 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
120 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
125 46101 Đại lý N
126 46102 Môi giới N
127 46103 Đấu giá N
128 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
129 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
130 46202 Bán buôn hoa và cây N
131 46203 Bán buôn động vật sống N
132 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
133 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
134 46310 Bán buôn gạo N
135 4632 Bán buôn thực phẩm N
136 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
137 46322 Bán buôn thủy sản N
138 46323 Bán buôn rau, quả N
139 46324 Bán buôn cà phê N
140 46325 Bán buôn chè N
141 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
142 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
143 4633 Bán buôn đồ uống N
144 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
145 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
146 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
147 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
148 46411 Bán buôn vải N
149 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
150 46413 Bán buôn hàng may mặc N
151 46414 Bán buôn giày dép N
152 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
153 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
154 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
155 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
156 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
157 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
158 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
159 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
160 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
161 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
162 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
163 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
164 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
165 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
166 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
167 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
168 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
169 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
170 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
171 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
172 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
173 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
174 46612 Bán buôn dầu thô N
175 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
176 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
177 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
178 46621 Bán buôn quặng kim loại N
179 46622 Bán buôn sắt, thép N
180 46623 Bán buôn kim loại khác N
181 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
182 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
184 46632 Bán buôn xi măng N
185 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
186 46634 Bán buôn kính xây dựng N
187 46635 Bán buôn sơn, vécni N
188 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
189 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
190 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
191 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
192 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
193 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
194 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
195 46694 Bán buôn cao su N
196 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
197 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
198 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
199 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
200 46900 Bán buôn tổng hợp N
201 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
202 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
204 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
205 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
261 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
262 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
263 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
264 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
265 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
266 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
267 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
268 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
269 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
270 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
271 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
272 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
273 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
274 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
275 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
276 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
277 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
278 49200 Vận tải bằng xe buýt N
279 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
280 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
281 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
282 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
283 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
284 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
285 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
286 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
287 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
288 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
289 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
290 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
291 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
292 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
293 49400 Vận tải đường ống N
294 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
295 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
296 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
297 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
298 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
299 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
300 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
301 5224 Bốc xếp hàng hóa N
302 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
303 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
304 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
305 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
306 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
307 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
308 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
309 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
310 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
311 53100 Bưu chính N
312 53200 Chuyển phát N
313 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
314 55101 Khách sạn N
315 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
316 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
317 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
318 5590 Cơ sở lưu trú khác N
319 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
320 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
321 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
322 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
323 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
324 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
325 58110 Xuất bản sách N
326 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
327 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
328 58190 Hoạt động xuất bản khác N
329 58200 Xuất bản phần mềm N
330 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
331 71101 Hoạt động kiến trúc N
332 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
333 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
334 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
335 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
336 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
337 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
338 73100 Quảng cáo N
339 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
340 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
341 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
342 7710 Cho thuê xe có động cơ N
343 77101 Cho thuê ôtô N
344 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
345 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
346 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
347 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
348 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
349 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
350 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
351 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
352 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
353 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
354 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
355 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701461607

Người đại diện: Nguyễn Thế Minh

1331 Đại lộ Bình Dương, khu phố 4 - Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400620858

243 Ông ích Khiêm - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841183

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Minh

Số 1A C13 Tập thể thuỷ tinh Đường Đà nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601649595

Người đại diện: Nguyễn Thị Nữa

Số 362/13, ấp 2 - Xã Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701461283

Người đại diện: Lý Ngọc Châu

Số 1/265, Khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400620801

Lô 966 E2 KDC Khuê Trung Đò Xu Hoà Cường - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600545145-001

Người đại diện: Nguyễn Văn út

Quốc lộ 20, ấp 1 - Xã La Ngà - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841176

Người đại diện: Bùi Doãn Tình

Khu Đoạn xá 2 - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701461332

Người đại diện: Nguyễn Duy Kiên

8/C4 ấp 3, KDC An Phú, xã An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết