Công Ty TNHH Công Nghiệp Sản Xuất Và Thương Mại Ắc Quy Tokyo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghiệp Sản Xuất Và Thương Mại Ắc Quy Tokyo do Vũ Khánh Tùng thành lập vào ngày 05/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghiệp Sản Xuất Và Thương Mại Ắc Quy Tokyo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghiệp Sản Xuất Và Thương Mại Ắc Quy Tokyo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tokyo Battery Manufacturing And Trading Industrial Company Limited

Địa chỉ: Số 931 Đường Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202111457

Người ĐDPL: Vũ Khánh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202111457

Lĩnh vực: Sản xuất pin và ắc quy


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghiệp Sản Xuất Và Thương Mại Ắc Quy Tokyo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy Y
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 3830 Tái chế phế liệu N
27 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
28 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
29 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
40 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 46411 Bán buôn vải N
70 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
71 46413 Bán buôn hàng may mặc N
72 46414 Bán buôn giày dép N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
75 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
76 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
77 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
78 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
79 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
80 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
81 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
82 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 46621 Bán buôn quặng kim loại N
95 46622 Bán buôn sắt, thép N
96 46623 Bán buôn kim loại khác N
97 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
100 46632 Bán buôn xi măng N
101 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
102 46634 Bán buôn kính xây dựng N
103 46635 Bán buôn sơn, vécni N
104 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
105 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
106 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
108 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
109 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
110 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
111 46694 Bán buôn cao su N
112 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
113 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
114 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
115 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 46900 Bán buôn tổng hợp N
117 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
119 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
120 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
121 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
122 5224 Bốc xếp hàng hóa N
123 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
124 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
125 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
126 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
127 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
128 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
129 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
130 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
131 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
132 53100 Bưu chính N
133 53200 Chuyển phát N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55101 Khách sạn N
136 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
139 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
140 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
141 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
142 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
143 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603101042

Người đại diện: Đặng Minh Tân

Số 13A/18, KP 8 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700769269-001

Người đại diện: Lê Văn Quý

Số 372, đường Lê Hồng Phong, tổ 1, khu 4 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100562815

Người đại diện: Phan Thị Thanh Hồng

5/5, khu vực 1 - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800604281

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quang

182 Trần Quang Diệu, Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200754989

Người đại diện: Huỳnh Đắc Toàn

17 Cải Lộ Tuyến - TTDK - Thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901002817

Khối 7 Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603099594

Người đại diện: Trần Thị Duyên An

Số 39, Hà Huy Giáp, KP 2 - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700418260-003

Người đại diện: Nguyễn Anh Hoằng

Lô E39, E40 đường NB5, Khu dân cư xã Vĩnh Tân - Xã Vĩnh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100562974

Người đại diện: Phạm Thị Thu Nga

257/6 xã An Nhựt Tân - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800155156-003

Người đại diện: Trần Minh Khanh

02, đường Hai Bà Trưng - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200755076

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

10/12 Châu Văn Liêm - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901002334

Xóm Trần Phú xã Lưu Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết