Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển X88

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển X88 do Hoàng Đình Tráng thành lập vào ngày 08/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển X88.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển X88 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: X88 Development And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 19-21 đường số 5b Khu đô thị Waterfront, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202111922

Người ĐDPL: Hoàng Đình Tráng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202111922


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển X88

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
5 12001 Sản xuất thuốc lá N
6 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
7 13110 Sản xuất sợi N
8 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
9 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
10 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
11 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
12 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
13 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
14 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
15 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
16 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
17 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
18 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
19 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
20 15200 Sản xuất giày dép N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
23 16102 Bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
33 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
34 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
35 18110 In ấn N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 18200 Sao chép bản ghi các loại N
38 19100 Sản xuất than cốc N
39 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
40 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
41 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
42 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
43 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
44 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
45 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
46 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
47 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
48 20222 Sản xuất mực in N
49 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
50 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
51 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
52 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
53 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
54 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
55 21001 Sản xuất thuốc các loại N
56 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
57 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
58 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
61 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
62 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
63 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
64 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
65 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
66 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
67 23941 Sản xuất xi măng N
68 23942 Sản xuất vôi N
69 23943 Sản xuất thạch cao N
70 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
71 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
72 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
73 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
74 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
75 24310 Đúc sắt thép N
76 24320 Đúc kim loại màu N
77 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
78 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
79 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
80 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
81 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
82 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
83 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
84 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
85 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
86 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
87 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
88 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
89 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
90 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
91 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
92 26520 Sản xuất đồng hồ N
93 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
94 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
95 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
96 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
97 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
98 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
99 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
100 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
101 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
102 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
103 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
104 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
105 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
106 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
107 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
108 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
109 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
110 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
111 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
112 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
113 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
114 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
115 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
116 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
117 28230 Sản xuất máy luyện kim N
118 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
119 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
120 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
121 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
122 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
123 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
124 29100 Sản xuất xe có động cơ N
125 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
126 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
127 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
128 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
129 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
130 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
131 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
132 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
133 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
134 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
135 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
136 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
137 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
138 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
139 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
140 32200 Sản xuất nhạc cụ N
141 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
142 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
143 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
144 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
145 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
146 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
147 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
148 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
149 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
150 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
151 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
152 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
153 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
154 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
155 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
156 35302 Sản xuất nước đá N
157 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
158 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
159 37001 Thoát nước N
160 37002 Xử lý nước thải N
161 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
162 3812 Thu gom rác thải độc hại N
163 38121 Thu gom rác thải y tế N
164 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
165 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
166 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
167 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
168 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
169 3830 Tái chế phế liệu N
170 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
171 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
172 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
173 41000 Xây dựng nhà các loại N
174 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
175 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
176 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
177 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
178 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
179 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
180 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
181 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
182 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
183 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
184 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
185 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
186 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
187 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
188 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
189 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
190 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
191 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
192 4541 Bán mô tô, xe máy N
193 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
194 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
195 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
196 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
197 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
198 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
199 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
200 79110 Đại lý du lịch N
201 79120 Điều hành tua du lịch N
202 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
203 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
204 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
205 80300 Dịch vụ điều tra N
206 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
207 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
208 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
209 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
210 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
211 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
212 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
213 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
214 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
215 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
216 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
217 82920 Dịch vụ đóng gói N
218 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
219 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
220 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
221 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701672478

Người đại diện: Nguyễn Ngọc ẩn

Lô A-6A1-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng - Xã Lai Uyên - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209156

Người đại diện: Phạm Xuân Chiến

ấp Tân Hợp - Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283637

Người đại diện: Đinh Văn Tuyên

45 Dũng Sỹ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948514

Người đại diện: Phạm Văn Trung

Xóm 5 Thôn Do nha - Xã Tân tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701672647

Người đại diện: Hoàng Thị Yến

8/1E, khu dân cư Đồng An - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209283

Người đại diện: Phạm Thị Kim Dung

Số 6, tổ 12, KP 6 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283612

28 Trần Phú - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948507

Người đại diện: Vũ Văn Ba

Số 359 Miếu hai xã - Phường Dư hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209276

Người đại diện: Tô Văn Bào

ấp Tân Mai 2 - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701672710

Số 5, VSIP II, đường số 7, KCN VSIP II - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948472

Người đại diện: Vũ Tiến Đạt

Thôn Hữu quan - Xã Dương quan - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209195

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

C195, KP 5 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết