Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Quốc Tế Minh Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Quốc Tế Minh Thành do Trần Văn Hoàng thành lập vào ngày 12/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Quốc Tế Minh Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Quốc Tế Minh Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Thanh International Investment And Import Export Company Limited

Địa chỉ: Số 56C5/56 An Khê 1, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202112387

Người ĐDPL: Trần Văn Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202112387

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Quốc Tế Minh Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
25 46202 Bán buôn hoa và cây N
26 46203 Bán buôn động vật sống N
27 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 46411 Bán buôn vải N
44 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
45 46413 Bán buôn hàng may mặc N
46 46414 Bán buôn giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
68 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
69 46612 Bán buôn dầu thô N
70 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
71 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 46621 Bán buôn quặng kim loại N
74 46622 Bán buôn sắt, thép N
75 46623 Bán buôn kim loại khác N
76 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
88 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
89 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
90 46694 Bán buôn cao su N
91 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
92 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
93 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
94 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
99 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
109 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
110 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
111 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
112 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
113 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
114 51100 Vận tải hành khách hàng không N
115 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
116 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
117 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
118 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
119 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
120 5224 Bốc xếp hàng hóa N
121 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
122 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
123 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
124 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
125 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
126 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
127 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
128 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
129 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
130 53100 Bưu chính N
131 53200 Chuyển phát N
132 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55101 Khách sạn N
134 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
137 5590 Cơ sở lưu trú khác N
138 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
139 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
140 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77101 Cho thuê ôtô N
143 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
144 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
145 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
146 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
147 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
148 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
149 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
150 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
151 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
152 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
153 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
154 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311143787-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Phú

448 Tân Phước - Phường 6 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106646001

Người đại diện: Ngô Văn Tú

Số 15, ngách 74/30, phố Thượng Thanh, tổ 11 - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106299206

Người đại diện: Lê Đăng Thường

Tổ dân phố Văn Trì - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313279504

Người đại diện: Đặng Thị Bình

44 Đường số 7, Khu phố 4 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314671922

Người đại diện: Cung Thị Phượng

Tầng 1,Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313020974

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Khảm

199/6/1 Tân Phước - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310058708-002

Người đại diện: Ngô Thị Tuyết Trinh

A9 Khu nhà ở Thương mại, số 319 Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106302018

Người đại diện: Vương Duy ánh

Thôn Văn Trì - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106646019

Người đại diện: Đặng Xuân Trịnh

Số 24, ngõ 90, phố Hoàng Như Tiếp - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313279776

Người đại diện: Huỳnh Thị Thanh Tuyền

232 Nguyễn Văn Hưởng - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311470174

Người đại diện: Châu Thanh

80B Hòa Bình - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303242135-002

Người đại diện: Lại Thế Văn

192 Tô Hiến Thành - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết