Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Dev

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Dev do Bùi Xuân Phương thành lập vào ngày 14/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Dev.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Dev mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dev Education Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 105 Phúc Hải , Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202112524

Người ĐDPL: Bùi Xuân Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202112524

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Dev

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
44 46632 Bán buôn xi măng N
45 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
46 46634 Bán buôn kính xây dựng N
47 46635 Bán buôn sơn, vécni N
48 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
49 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
50 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
52 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
53 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
54 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
55 46694 Bán buôn cao su N
56 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
57 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
58 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
59 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
60 46900 Bán buôn tổng hợp N
61 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
64 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
105 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
106 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
107 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
108 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
109 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
110 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
111 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
112 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
113 49200 Vận tải bằng xe buýt N
114 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
115 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
116 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
117 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
118 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
119 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
120 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
121 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
122 58110 Xuất bản sách N
123 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
124 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
125 58190 Hoạt động xuất bản khác N
126 58200 Xuất bản phần mềm N
127 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
128 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
129 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 75000 Hoạt động thú y N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
133 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
134 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
135 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
136 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
137 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
138 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
139 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
140 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
141 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
142 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
143 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
144 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
145 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900596357

Người đại diện: Vũ Văn Sỹ

Nhà ông Vũ Văn Sỹ, xóm 5 - Xã Quỳnh Hưng - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702102128

Người đại diện: Phạm Văn Hải

Thửa đất số 454, tờ bản đồ số 63, khu phố 4 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900596371

UBND Thị trấn Con Cuông - Huyện Con Cuông - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702102103

Người đại diện: Thiều Văn Tuấn

36/34 đường B, Khu hành chính Dĩ An, khu phố Nhị Đồng 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900596438

Người đại diện: Ngô Minh Hạnh

Số 335, đường Lê Duẩn - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702102086

Người đại diện: Phạm Ngọc Trần

7/10 khu phố Nhị Đồng 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900596452

Người đại diện: Hà Văn Phúc.

Số 24, đường Nguyễn Sinh Sắc - Phường Cửa Nam - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702102199

Người đại diện: Nguyễn Đình Liêm

B8 lô 22, đường lô KDC Thuận Giao, khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết