Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hbl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hbl do Phạm Hoàng Linh thành lập vào ngày 14/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hbl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hbl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hbl Service Trading Limited Company

Địa chỉ: Số 6/49 Kỳ Đồng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202112669

Người ĐDPL: Phạm Hoàng Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202112669

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hbl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
20 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
22 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
24 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
26 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
27 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 4541 Bán mô tô, xe máy N
32 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
33 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
34 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
61 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
62 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
63 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
64 46411 Bán buôn vải N
65 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
66 46413 Bán buôn hàng may mặc N
67 46414 Bán buôn giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
114 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
115 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
116 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
117 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
118 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
119 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
120 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
121 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
122 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
123 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
124 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
125 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
126 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
127 49400 Vận tải đường ống N
128 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
129 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
130 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
131 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
132 5224 Bốc xếp hàng hóa N
133 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
134 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
135 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
136 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
137 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
138 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
139 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
140 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
141 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
142 53100 Bưu chính N
143 53200 Chuyển phát N
144 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55101 Khách sạn N
146 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
149 5590 Cơ sở lưu trú khác N
150 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
151 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
152 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
153 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
154 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
155 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
156 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
157 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
158 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
159 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
160 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
161 58110 Xuất bản sách N
162 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
163 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
164 58190 Hoạt động xuất bản khác N
165 58200 Xuất bản phần mềm N
166 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
167 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
168 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
169 75000 Hoạt động thú y N
170 7710 Cho thuê xe có động cơ N
171 77101 Cho thuê ôtô N
172 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
173 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
174 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
175 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
176 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
177 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
178 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
179 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
180 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
181 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
182 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
183 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105818272

Người đại diện: Đỗ Hương Giang

Số 3, ngõ 81 phố Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103167138-027

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Linh

413 Lý Thái Tổ - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314316318

Người đại diện: Trần Thị Thu Hằng

190B Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312131054

Người đại diện: Lee Teck Koon

Phòng 12A06, Tầng 13, Tháp 1, Tòa nhà The Vista, 628C Xa Lộ - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104821360

Người đại diện: Trần Văn Phùng

Số 22, ngách 355/63, tổ dân phố Lộc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105818265

Người đại diện: Đỗ Thị Thanh Huyền

NO - 04C31, khu tái định cư Giang Biên - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314315949

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến Đỗ Thị Ánh Nguyệt

Phòng 011 Lầu 17, Empress Tower, 138-142 Hai Bà Trưng, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306615339

Người đại diện: Nguyễn Phi Quân

54 Đường Số 7 Cư Xá Bình Thới Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311068642-001

Người đại diện: Phạm Ngọc Thụy Vi

724/31A Điện Biên Phủ - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101213253-003

Người đại diện: Huỳnh Bá Huy

76 Đường số 40-CL, Khu dân cư Cát Lái - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104823008

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Thôn Nhang - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105816726

Người đại diện: Nguyễn Thành Vinh

Số 59 phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết