Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát do Trương Thị Lan thành lập vào ngày 21/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Phat Construction Development Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 778 đường Trường Chinh, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202113503

Người ĐDPL: Trương Thị Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202113503


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Hoàng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
8 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
9 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
10 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
11 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
12 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
13 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
14 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
15 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
16 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
17 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
18 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
19 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
21 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
22 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
23 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
24 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
25 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
26 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
61 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
62 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
63 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
66 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
75 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
76 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
77 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
78 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
79 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
80 51100 Vận tải hành khách hàng không N
81 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
82 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
83 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
84 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
85 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
86 5224 Bốc xếp hàng hóa N
87 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
88 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
89 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
90 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
91 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
92 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
93 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
94 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
95 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
96 53100 Bưu chính N
97 53200 Chuyển phát N
98 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
99 71101 Hoạt động kiến trúc N
100 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
101 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
102 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
103 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
104 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
105 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
106 73100 Quảng cáo N
107 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
108 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
109 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
110 7710 Cho thuê xe có động cơ N
111 77101 Cho thuê ôtô N
112 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
113 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
114 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
115 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
116 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
117 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
118 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
119 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
120 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
121 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
122 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
123 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314487112

Người đại diện: Lê Văn Trường

35 Đường Gò Dưa, tổ 1B, Khu phố 4, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106865123

Người đại diện: Hoàng Tuấn Chất

Đội 2, Lạc Thị - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314101947

Người đại diện: Trần Bá Vang

35/4E ấp Chánh 2 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107946382

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

Số 59, tổ 9 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314771074

Người đại diện: Ngô Trung Kiên

80/12/90 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106673679

Người đại diện: Cao Thị Tuyết Nhung

Số 2, Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314489409

Người đại diện: Bùi Tiểu Linh Huỳnh Mai Hương

520/15 Quốc Lộ 13, Khu Phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107946417

Người đại diện: Nguyễn Đăng Toản

Số 7, Khu nhà vườn Vĩnh Hoàng giai đoạn 2, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700226914-002

Người đại diện: TRầN MINH TUấN

lô CN2 cụm CN Ngọc Hồi, Xã Ngọc Hồi - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314100943

Người đại diện: Ngô Thị Kiều Diễm

28/4 Nguyễn ảnh Thủ, ấp Hưng Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314767712

Người đại diện: Phạm Trường Giang

357/6 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106671600

Người đại diện: Đào Thị Hồng

Số 33 Quang Trung - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết