Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Cửa Biển

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Cửa Biển do Vũ Thị Thanh Bình thành lập vào ngày 27/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Cửa Biển.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Cửa Biển mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Seagate Social Enterprise Company Limited

Địa chỉ: Lô 04/16D Lê Hồng Phong, Khu dân cư Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202114592

Người ĐDPL: Vũ Thị Thanh Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202114592

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Cửa Biển

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
51 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
54 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
55 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
56 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
57 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
58 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
59 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
60 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
61 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
62 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
63 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
64 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
65 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
66 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
67 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
68 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
69 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
70 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
71 49200 Vận tải bằng xe buýt N
72 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
73 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
74 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
75 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
76 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55101 Khách sạn N
78 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
87 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
88 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
89 58110 Xuất bản sách N
90 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
91 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
92 58190 Hoạt động xuất bản khác N
93 58200 Xuất bản phần mềm N
94 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
95 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
96 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
97 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
98 59120 Hoạt động hậu kỳ N
99 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
100 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
101 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
102 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
103 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
104 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
105 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
106 82920 Dịch vụ đóng gói N
107 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900641469

Người đại diện: Lành Văn Lâm

Thôn Nà Loòng - Xã Tân Mỹ - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800166160-001

Người đại diện: Mông hữu hoạt

Khu I Thị trấn Bảo lạc - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500426959

Người đại diện: Nguyễn Văn Luyện

Bản Hua Mường - Huyện Sốp Cộp - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100984899

Người đại diện: Nguyễn Xuân Vấn

Thôn Thanh Tân - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101455699

Người đại diện: Trần Thiên Kỷ

Khu Dân cư ngã 3 Quốc lộ 19, Khối Phú Xuân - Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800166160-009

Người đại diện: Hoàng Quang Vĩnh

Thị trấn thanh nhật - Huyện Hạ Lang - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900641980

Người đại diện: Lưu Minh Hồng

Thôn Thâm Mè B - Xã Hoàng Việt - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101455709

Người đại diện: Nguyễn Minh Còn

Số 130 Trần Phú - Phường Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500427021-001

234 ngõ 8 đường Chu Văn thịnh - Tỉnh Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100985028

Người đại diện: Trần Văn Linh

Tiền Phong - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết