Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Av

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Av do Bùi Công Văn thành lập vào ngày 09/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Av.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Av mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Av Forwarding And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 1/115 Phương Lưu, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202116800

Người ĐDPL: Bùi Công Văn

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202116800

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Av

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 46101 Đại lý N
11 46102 Môi giới N
12 46103 Đấu giá N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
14 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
15 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
16 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
17 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
18 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
19 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
20 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
21 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
22 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
44 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
45 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
46 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
47 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
48 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
49 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
50 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
59 50111 Vận tải hành khách ven biển N
60 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
61 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
62 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
63 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
64 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
65 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
66 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
67 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
68 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
69 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
70 51100 Vận tải hành khách hàng không N
71 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
72 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
73 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
74 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
75 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
76 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
77 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
78 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
79 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
80 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
81 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
82 5224 Bốc xếp hàng hóa N
83 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
84 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
85 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
86 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
87 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
88 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
89 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
90 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
91 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
92 53100 Bưu chính N
93 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700848571

Người đại diện: Trịnh Văn Huấn

Thôn 2 Lạc Nhuế, Xã Đồng Hóa, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101589621

Người đại diện: Phan Thị Phượng

Khu phố Ngọc Sơn Nam, Phường Hoài Thanh Tây, Thị xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700261893

Người đại diện: Cù NGọC HằNG

Nà CHảO - Xã Công Bằng - Huyện Pác Nặm - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500630016

Người đại diện: Nguyễn Việt Duy

Thôn 6, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900874230

Người đại diện: Phạm Thúy Hòa

Thôn Văn Miêu, Xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800908415

Người đại diện: Bàn Tuấn Ích

Tổ 22, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700848638

Người đại diện: Đặng Thị Kim Anh

Xóm 1, Xã Thi Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900874223

Người đại diện: Nguyễn Công Hưởng

Số nhà 230 khu vườn Sái, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500630009

Người đại diện: Nguyễn Minh Cương

Tiểu khu 19/5, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700261861

Người đại diện: Lưu Đình Tứ

Thôn Nà Mô II - Xã Địa Linh - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101589734

Người đại diện: Đỗ Thanh Toàn

Số 633 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800908510

Người đại diện: Từ Lý Viện

Xóm Nà Pia, Xã Bế Triều, Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết