Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Quốc Tế do Vũ Duy Quí thành lập vào ngày 06/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: International Auto Service Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô LK20 khu đô thị xanh Quang Minh, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202116984

Người ĐDPL: Vũ Duy Quí

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202116984

Lĩnh vực: Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Y
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
34 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
35 46612 Bán buôn dầu thô N
36 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
37 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
38 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
39 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
40 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
41 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
42 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
43 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
44 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
45 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
54 50111 Vận tải hành khách ven biển N
55 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
56 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
57 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
58 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
59 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
60 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
61 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 51100 Vận tải hành khách hàng không N
66 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
67 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
68 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
69 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
70 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
71 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
72 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
73 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
74 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
75 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
76 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
77 5224 Bốc xếp hàng hóa N
78 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
79 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
80 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
81 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
82 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
83 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
84 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
85 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
86 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
87 53100 Bưu chính N
88 53200 Chuyển phát N
89 7710 Cho thuê xe có động cơ N
90 77101 Cho thuê ôtô N
91 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
92 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
93 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
94 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
95 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
96 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
97 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
98 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
99 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
100 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
101 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
102 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201560714

Người đại diện: Tô Thị Bích Linh

50C1 Đồng Nai - Phường Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400876936

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Dung

Thôn Bàu Lâm - Xã Hòa Thắng - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100663907

Người đại diện: Đỗ Quang Vinh

Số 15 G đường Tây Sơn, Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900351609

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Tổ 8, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300277627

Người đại diện: Trần Quang Viên

Số 55 QL1A- Thị Trấn Đức Phổ - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400876929

Người đại diện: Huỳnh Thị Thọ

Đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 5 - Phường Mũi Né - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900354303

Người đại diện: Nguyễn thị Nguyệt thanh

37-38 Trưng nữ vương , bình hòa , thái bình - Huyện Châu Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100663865

Người đại diện: Nguyễn Phi Thoàng

Số 348 Nguyễn Thái Học - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300277641

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Hương

Tổ dân phố 3 - Thị trấn La Hà - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Xem chi tiết