Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp 4.0 Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp 4.0 Việt Nam do Lâm Thanh Tùng thành lập vào ngày 19/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp 4.0 Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp 4.0 Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam 4.0 Solution And Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 37 ngõ 20 đường Tôn Đức Thắng, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202120250

Người ĐDPL: Lâm Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202120250

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giải Pháp 4.0 Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
26 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
27 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
28 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
29 46694 Bán buôn cao su N
30 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
31 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
32 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
33 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
34 46900 Bán buôn tổng hợp N
35 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
54 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
55 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
56 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
57 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
58 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
59 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
60 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
61 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
62 49200 Vận tải bằng xe buýt N
63 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
64 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
65 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
74 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
75 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
76 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
77 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
78 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
79 82920 Dịch vụ đóng gói N
80 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201206554

Người đại diện: Phạm Anh Tú

D11/10/177 Phương Lưu 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531054

Người đại diện: Phạm Văn Trung

Lô 30B4 Dương Trí Trạch - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900791301

Người đại diện: Lương Tú Mỡn

Số nhà 25, ngõ A1, đường Herman - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801045856

Người đại diện: Lê Thị Trang Vân

Số: 27 Hà Văn Mao - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700182273

Người đại diện: Đào Thị Nguyệt ánh

Số 128 - Phố Triều Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401530942

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thảo

67 Tôn Đức Thắng - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201206515

Người đại diện: Nguyễn Vũ Phượng

Số 5B tổ 8 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603043538

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Hương

ấp Bình Hòa - Xã Xuân Phú - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900791326

Người đại diện: Bùi Thái Đức

Nhà ông Nguyễn Văn Giang, khối 5, thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400104582-001

Khu 5 thị trấn Ba chẽ - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531103

27 Yên Bái - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300852005-036

Người đại diện: Nguyễn Bá Thanh

Số 83 Trần Phú - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết