Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Gk Home

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Gk Home do Lương Thị Thu Hằng thành lập vào ngày 20/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Gk Home.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Gk Home mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 87 Phạm Tử Nghi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202120437

Người ĐDPL: Lương Thị Thu Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202120437

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Gk Home

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
16 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
17 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
18 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
19 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
20 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
21 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
22 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
23 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
24 46612 Bán buôn dầu thô N
25 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
26 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
50 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
51 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
52 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
53 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
56 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
65 50111 Vận tải hành khách ven biển N
66 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
67 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
68 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
69 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
70 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
71 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
72 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
73 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
74 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
75 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
76 51100 Vận tải hành khách hàng không N
77 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
78 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
79 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
80 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
81 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
82 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
83 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
84 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
85 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
86 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
87 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
90 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
91 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
92 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
93 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
94 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
95 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
96 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
97 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
98 53100 Bưu chính N
99 53200 Chuyển phát N
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55101 Khách sạn N
102 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
105 5590 Cơ sở lưu trú khác N
106 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
107 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
108 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
109 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
110 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
111 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
112 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
113 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
114 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
115 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
116 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
117 58110 Xuất bản sách N
118 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
119 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
120 58190 Hoạt động xuất bản khác N
121 58200 Xuất bản phần mềm N
122 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
123 71101 Hoạt động kiến trúc N
124 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
125 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
126 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
127 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
128 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
129 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
130 73100 Quảng cáo N
131 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
132 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
133 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
134 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
135 77101 Cho thuê ôtô N
136 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
137 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
138 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
139 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
140 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
141 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
142 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
143 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
144 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
145 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
146 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
147 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
148 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
149 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
150 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
151 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
152 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
153 85322 Dạy nghề N
154 85410 Đào tạo cao đẳng N
155 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
156 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
157 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
158 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
159 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701672478

Người đại diện: Nguyễn Ngọc ẩn

Lô A-6A1-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng - Xã Lai Uyên - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209156

Người đại diện: Phạm Xuân Chiến

ấp Tân Hợp - Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283637

Người đại diện: Đinh Văn Tuyên

45 Dũng Sỹ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948514

Người đại diện: Phạm Văn Trung

Xóm 5 Thôn Do nha - Xã Tân tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701672647

Người đại diện: Hoàng Thị Yến

8/1E, khu dân cư Đồng An - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209283

Người đại diện: Phạm Thị Kim Dung

Số 6, tổ 12, KP 6 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283612

28 Trần Phú - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948507

Người đại diện: Vũ Văn Ba

Số 359 Miếu hai xã - Phường Dư hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209276

Người đại diện: Tô Văn Bào

ấp Tân Mai 2 - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701672710

Số 5, VSIP II, đường số 7, KCN VSIP II - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948472

Người đại diện: Vũ Tiến Đạt

Thôn Hữu quan - Xã Dương quan - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209195

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

C195, KP 5 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết