Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hlc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hlc do Phạm Thị Phượng thành lập vào ngày 30/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hlc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hlc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hlc Services Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 17, Lô 7 Quán Nam, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202120998

Người ĐDPL: Phạm Thị Phượng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202120998

Lĩnh vực: Hoạt động bảo vệ cá nhân


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hlc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
41 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
42 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
43 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
44 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
45 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
46 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
47 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
51 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
52 23941 Sản xuất xi măng N
53 23942 Sản xuất vôi N
54 23943 Sản xuất thạch cao N
55 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
56 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
57 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
58 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
59 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
60 24310 Đúc sắt thép N
61 24320 Đúc kim loại màu N
62 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
63 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
64 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
65 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
66 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
67 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
68 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
69 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
70 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
71 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
72 29100 Sản xuất xe có động cơ N
73 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
74 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
75 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
76 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
77 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
78 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
79 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
80 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
81 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
82 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
83 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
84 37001 Thoát nước N
85 37002 Xử lý nước thải N
86 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
87 3812 Thu gom rác thải độc hại N
88 38121 Thu gom rác thải y tế N
89 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
90 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
91 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
92 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
93 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
94 3830 Tái chế phế liệu N
95 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
96 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
97 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
98 41000 Xây dựng nhà các loại N
99 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
100 46101 Đại lý N
101 46102 Môi giới N
102 46103 Đấu giá N
103 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
104 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
105 46202 Bán buôn hoa và cây N
106 46203 Bán buôn động vật sống N
107 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
108 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
109 46310 Bán buôn gạo N
110 4632 Bán buôn thực phẩm N
111 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
112 46322 Bán buôn thủy sản N
113 46323 Bán buôn rau, quả N
114 46324 Bán buôn cà phê N
115 46325 Bán buôn chè N
116 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
117 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
119 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
120 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
121 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
122 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
123 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
124 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
125 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
126 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
127 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
139 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
140 46612 Bán buôn dầu thô N
141 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
142 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
143 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
144 46621 Bán buôn quặng kim loại N
145 46622 Bán buôn sắt, thép N
146 46623 Bán buôn kim loại khác N
147 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp N
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
169 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
170 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
171 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
172 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
173 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
174 49400 Vận tải đường ống N
175 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
176 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
177 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
178 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
179 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
180 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
181 51100 Vận tải hành khách hàng không N
182 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
183 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
184 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
185 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
186 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
187 5224 Bốc xếp hàng hóa N
188 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
189 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
190 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
191 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
192 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
193 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
194 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
195 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
196 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
197 53100 Bưu chính N
198 53200 Chuyển phát N
199 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
200 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
201 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
202 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
203 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
204 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
205 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
206 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
207 58110 Xuất bản sách N
208 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
209 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
210 58190 Hoạt động xuất bản khác N
211 58200 Xuất bản phần mềm N
212 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
213 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
214 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
215 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
216 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
217 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
218 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
219 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901032895

Làng Lút - Xã Ia Phí - Huyện Chư Păh - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800411253

Người đại diện: Hoàng Thị Thu Trang

Tổ 11 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101015784

Người đại diện: Hoàng Hà

166 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500505199

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiện

Số nhà 06, Ngõ 18, Đường Lê Đức Thọ, Tổ 13 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200599925

Người đại diện: Hồ Xuân Pay

227 Lê Duẩn - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400822865

Người đại diện: Nông Thị Tuyết

Thôn Tân Phượng, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901032912

Thôn Tân Lập - Xã Ia Khươl - Huyện Chư Păh - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800411278

Người đại diện: Đoàn Đắc Thuấn

Tổ 20 - Phường Tân Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101015791

Người đại diện: Trần Duy Thiết

Tổ dân phố 9 - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500505350

Người đại diện: Bùi Mạnh Lập

Số 152, Đường Lê Duẩn, Tổ 1 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200599883

Người đại diện: Nguyễn Trung Trữ

227 Lê Duẩn, Khóm 2 - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400822953

Người đại diện: Lê Sỹ Tùng

Thôn Na Gu, Xã Cao Xá, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết