Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng do Phạm Hoài Nam thành lập vào ngày 05/07/2004. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 189-191, Đường Bình Đông - Phường 11 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0303400455

Người ĐDPL: Phạm Hoài Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2004

Giấy phép kinh doanh: 0303400455

Lĩnh vực: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Môi Trường Tươi Sáng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01290 Trồng cây lâu năm khác N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
9 05200 Khai thác và thu gom than non N
10 07100 Khai thác quặng sắt N
11 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
12 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
13 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
18 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
23 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
24 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
29 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
30 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
35 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
36 24310 Đúc sắt thép N
37 24320 Đúc kim loại màu N
38 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
39 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
40 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
41 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
43 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
44 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
45 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
47 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
48 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
49 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
50 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
51 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
52 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
53 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
54 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
55 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
56 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
57 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
58 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
59 3812 Thu gom rác thải độc hại N
60 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Y
61 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
72 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 4541 Bán mô tô, xe máy N
75 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
85 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
86 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
87 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
88 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
94 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
95 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
96 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
97 7710 Cho thuê xe có động cơ N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
100 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3101047715

Người đại diện: Vũ Trọng Hùng

Khu nhà ở thương mại Phường Đức Ninh Đông (Khu 533), Phường Đức Ninh Đông, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400844481

Người đại diện: Ngụy Tôn Thêm

Tiểu khu 1, Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500540813-010

Người đại diện: Vì Văn Hải

Bản Hua Mường - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200640228

Người đại diện: Vương Thị Kiều Nga

Thôn An Tiêm, Xã Tân Thành, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700868934

Người đại diện: Trần Lệ Thuỷ

Số 137, Phố Thống Nhất, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901087679

Người đại diện: Lý Thế Công

Đường Nguyễn Trãi, Tổ 8, Thị Trấn Đăk Đoa, Huyện Đắk Đoa, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101047708

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Nhung

Số 312, Lý Thường Kiệt, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400844393

Người đại diện: Nguyễn Văn Bộ

Số nhà 02, Ngõ 75, Tổ dân phố Tiền, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500540813-004

Người đại diện: Lò Quốc Hoàn

Xóm 1 - Xã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700868973

Người đại diện: Bùi Tiến Bằng

Thôn Tùy Hối, Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200640235

Người đại diện: Trần Hưng Đạo

Khu phố 2, Phường Đông Giang, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901087661

Người đại diện: Nguyễn Gia Hải

123/21A Tôn Thất Thuyết, Tổ 13, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết