Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Du Lịch Đội Ngũ Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Du Lịch Đội Ngũ Việt do Nguyễn Từ Như Uyên thành lập vào ngày 10/11/2005. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Du Lịch Đội Ngũ Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Du Lịch Đội Ngũ Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Team Tourism Service - Trading Company Limited

Địa chỉ: 202/5 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0304077597

Người ĐDPL: Nguyễn Từ Như Uyên

Ngày bắt đầu HĐ: 10/11/2005

Giấy phép kinh doanh: 0304077597

Lĩnh vực: Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Du Lịch Đội Ngũ Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
33 46411 Bán buôn vải N
34 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
35 46413 Bán buôn hàng may mặc N
36 46414 Bán buôn giày dép N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
60 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
61 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
62 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
63 46694 Bán buôn cao su N
64 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
65 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
66 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
67 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
68 46900 Bán buôn tổng hợp N
69 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
71 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
72 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
73 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
74 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
75 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
76 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
77 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
78 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
79 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
80 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
81 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
82 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
83 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
84 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
85 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
86 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
87 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
88 49200 Vận tải bằng xe buýt N
89 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
90 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
91 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
92 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
93 53100 Bưu chính N
94 53200 Chuyển phát N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55101 Khách sạn N
97 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
100 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
101 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
102 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
106 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
107 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
108 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
109 59120 Hoạt động hậu kỳ N
110 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
111 7710 Cho thuê xe có động cơ N
112 77101 Cho thuê ôtô N
113 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
114 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
115 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
116 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
117 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
118 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
119 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
120 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
121 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
122 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
123 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
124 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
125 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
126 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
127 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
128 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
129 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
130 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
131 82920 Dịch vụ đóng gói N
132 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
134 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
135 85322 Dạy nghề N
136 85410 Đào tạo cao đẳng N
137 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
138 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
139 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
140 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
141 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312634770-001

Người đại diện: Trần Quốc Dũng

47/14 Đường Ao Đôi, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310861802-001

Người đại diện: Vũ Trung Hiếu

Số 6, Đại Lộ 2 - Phường Phước Bình - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313008215

Người đại diện: Đinh Văn Nghĩa

488 Nguyễn Văn Linh - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101918734

Người đại diện: Lý Bá Long

Tổ 8 xóm 2 Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106564119

Người đại diện: Trịnh Văn Hùng

Số 2, ngách 35/64, ngõ 35 phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312256367

Người đại diện: Dương Tấn Vinh

E13/401 ấp 5 - Xã Đa Phước - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311298780

Lô I2 Khu Công Nghệ Cao - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313007211

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Ngoan

138 Đường N, Khu Mỹ Giang 2 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101919738

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

Số 1 đường 2 khu tập thể F361, phố An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106564101

Người đại diện: Trần Văn Cảnh

Số nhà 18a, ngõ 594/35 đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312252901

Người đại diện: Dương Ngọc Sang

Số 1A61 Tỉnh Lộ 10 - Xã Phạm Văn Hai - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311298519

Người đại diện: Fumihiro Umeda

Lô I1-N2 Khu Công Nghệ Cao - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết