Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Vượng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Vượng do Lê Trần Tuấn Hải thành lập vào ngày 03/01/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Vượng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Vượng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PROGROUP CORPORATION

Địa chỉ: 572 Lê Quang Định - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0304130226

Người ĐDPL: Lê Trần Tuấn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 03/01/2009

Giấy phép kinh doanh: 0304130226

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Vượng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
3 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 07100 Khai thác quặng sắt N
7 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
11 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
12 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10720 Sản xuất đường N
15 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
16 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
17 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
18 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
19 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
20 15200 Sản xuất giày dép N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
30 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
31 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
34 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
35 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
36 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
40 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
41 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
42 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
43 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
44 3812 Thu gom rác thải độc hại N
45 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
46 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
47 3830 Tái chế phế liệu N
48 41000 Xây dựng nhà các loại N
49 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
50 42200 Xây dựng công trình công ích N
51 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
52 43110 Phá dỡ N
53 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
54 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 4633 Bán buôn đồ uống N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
69 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
70 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
71 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
72 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
73 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
76 58200 Xuất bản phần mềm N
77 5914 Hoạt động chiếu phim N
78 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
79 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
80 6190 Hoạt động viễn thông khác N
81 62010 Lập trình máy vi tính N
82 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
83 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
84 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
85 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
86 6910 Hoạt động pháp luật N
87 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
88 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
89 73100 Quảng cáo N
90 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
91 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
92 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
95 79110 Đại lý du lịch N
96 79120 Điều hành tua du lịch N
97 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
98 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
99 85100 Giáo dục mầm non N
100 85200 Giáo dục tiểu học N
101 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
102 8532 Giáo dục nghề nghiệp N