Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Vàng Tại Lâm Đồng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Vàng Tại Lâm Đồng do Trần Hữu Đại thành lập Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Vàng Tại Lâm Đồng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Vàng Tại Lâm Đồng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 21/1B Trần Khánh Dư - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0305030351-001

Người ĐDPL: Trần Hữu Đại

Giấy phép kinh doanh: 0305030351-001

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Vàng Tại Lâm Đồng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
37 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
44 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
45 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
46 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
48 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
49 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
51 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
52 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
53 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
55 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
56 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
57 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
58 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
59 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
60 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
61 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
62 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
63 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
64 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
65 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 3830 Tái chế phế liệu N
68 41000 Xây dựng nhà các loại N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
70 42200 Xây dựng công trình công ích N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
79 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
80 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
81 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
82 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4541 Bán mô tô, xe máy N
84 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
85 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
92 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
99 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
106 6190 Hoạt động viễn thông khác N
107 62010 Lập trình máy vi tính N
108 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
109 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
110 6910 Hoạt động pháp luật N
111 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
112 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
113 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
114 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
115 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
116 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
117 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200804463

Người đại diện: Phạm Nho Lạc

Số 250 Phan Bội Châu - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601053996

Người đại diện: Kiều Cao Chi

179, KP 1 đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400575281

Lô A 303, KDC Nam cầu Cẩm Lệ - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800278630-014

Người đại diện: Trần Quốc Toản

10-11, KP 8, đường Nguyễn ái Quốc, Tân phong - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200804449

Người đại diện: Vũ Thị Minh Thảo

227E Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200804431

Người đại diện: Đào Thu Hường

Số 6 ngõ 855 đại lộ Tôn Đức Thắng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601055030

Người đại diện: Trương Thị Nén

ấp 3, Xã Xuân Hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301893981-001

15 Quang Trung - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200804248

Người đại diện: Trần Văn Tảo

Thôn Xuân đài - Xã Trường thọ - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304399026

Người đại diện: Phan Thị Thanh Vân

K57, đường A12, Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400575531

Lô 43 KDC số 1, Nguyễn Huy Tưởng - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết