Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Nam Bình Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Nam Bình Dương do Đoàn Thị Thu Hiếu thành lập vào ngày 15/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Nam Bình Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Nam Bình Dương mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 59/3A Đại Lộ Bình Dương, Khu phố 4 , Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0305318679-001

Người ĐDPL: Đoàn Thị Thu Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0305318679-001

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Nam Bình Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
12 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
13 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
14 29100 Sản xuất xe có động cơ N
15 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
16 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
17 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
18 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
19 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
20 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
21 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
22 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
23 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
24 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
25 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
26 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
27 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
28 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
29 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
30 32200 Sản xuất nhạc cụ N
31 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
32 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 46411 Bán buôn vải N
50 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
51 46413 Bán buôn hàng may mặc N
52 46414 Bán buôn giày dép N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
55 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
56 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
57 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
58 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
59 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
60 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
61 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
62 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
68 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
69 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
70 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
71 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
72 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
75 46612 Bán buôn dầu thô N
76 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
77 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 46621 Bán buôn quặng kim loại N
80 46622 Bán buôn sắt, thép N
81 46623 Bán buôn kim loại khác N
82 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
84 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
85 46632 Bán buôn xi măng N
86 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
87 46634 Bán buôn kính xây dựng N
88 46635 Bán buôn sơn, vécni N
89 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
90 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
91 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
93 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
94 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
95 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
96 46694 Bán buôn cao su N
97 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
98 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
99 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
100 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 46900 Bán buôn tổng hợp N
102 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
114 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
115 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
116 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
117 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
118 49400 Vận tải đường ống N
119 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
120 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
121 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
122 51100 Vận tải hành khách hàng không N
123 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
124 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
125 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
126 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
127 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
128 53100 Bưu chính N
129 53200 Chuyển phát N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200886723

Người đại diện: Vũ Văn Bẩy

Số 30 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548230

Người đại diện: Phù Mình Phóng

Số 06, đường D6, khu dân cư Phú Hòa 1 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012590

ấp Bắc Hòa, Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677702

360 đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886716

Người đại diện: Đoàn Đức Khánh

Số 1L/40 Lạch tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548223

Người đại diện: Mai Văn Dương

Số 1/90 khu phố Hòa Lân 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602013001

ấp Ngũ Phúc, Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677879

350 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886579

Người đại diện: Quách Văn Thiết

Km 2 Đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304746946-001

Người đại diện: Lục Vinh Phong

Đường 1/12, Khu 10, Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012872

ấp 4, xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677692

Người đại diện: Ngô Thanh Vinh

65- Tăng Bạt Hổ - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết