Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Trí Tâm Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Trí Tâm Việt do Trần Việt Hòa thành lập vào ngày 18/04/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Trí Tâm Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Trí Tâm Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRI TAM VIET ELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD

Địa chỉ: 60 Nguyễn Văn Lượng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0307943036

Người ĐDPL: Trần Việt Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 18/04/2009

Giấy phép kinh doanh: 0307943036

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Trí Tâm Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 18110 In ấn N
3 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
4 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
17 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
34 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 4632 Bán buôn thực phẩm N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
49 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
55 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
56 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
57 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
58 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
62 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
63 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
64 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
65 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
66 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
67 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
68 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
69 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
74 5914 Hoạt động chiếu phim N
75 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
76 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
77 6190 Hoạt động viễn thông khác N
78 62010 Lập trình máy vi tính N
79 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
80 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
81 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
82 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
83 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
84 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
85 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
86 73100 Quảng cáo N
87 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
88 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
89 7710 Cho thuê xe có động cơ N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
92 79110 Đại lý du lịch N
93 79120 Điều hành tua du lịch N
94 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
95 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
96 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
97 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
98 82920 Dịch vụ đóng gói N
99 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
100 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
101 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
102 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
103 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
104 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4700192914

Người đại diện: Trần Ngọc Vinh

Số nhà 5, tổ 10B, phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800777988

Xã Chu Trinh - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700780034

Người đại diện: Dương Đình Minh Tiến

Số 73, đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900786224

Bản chu - Xã Hưng Đạo - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101496416

Người đại diện: Trương Duy Phước

Số 11 đường Lê Xuân Trữ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801357032

Người đại diện: Đinh Bá Đề

Số 47 Hà Huy Tập, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700780147

Người đại diện: Trần Thị Huyền Tạ Thiên Lâm

Số nhà 21, ngõ 79, đường Quy Lưu, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800777970

Xã Vĩnh Quang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700192738

Người đại diện: Nguyễn Hoài Thanh

Tổ 7A, Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900786231

thuần như 1 - Xã Hoàng Văn Thụ - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101496303

Người đại diện: Nguyễn Lại Giang

Thôn Xuân Bình, Xã Mỹ An, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800777963

Xã Hưng Đạo - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết