Công Ty Cổ Phần Cao Nguyên Đông Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cao Nguyên Đông Dương do Đặng Anh Huy thành lập vào ngày 11/05/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cao Nguyên Đông Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cao Nguyên Đông Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Indochinese Plateau Joint Stock Company

Địa chỉ: 60A Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0308626008

Người ĐDPL: Đặng Anh Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2009

Giấy phép kinh doanh: 0308626008

Lĩnh vực: Trồng cây hàng năm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cao Nguyên Đông Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
4 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
5 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
6 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
12 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
13 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
14 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
15 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
16 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
17 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
18 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
19 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
20 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
21 05200 Khai thác và thu gom than non N
22 06100 Khai thác dầu thô N
23 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
24 07100 Khai thác quặng sắt N
25 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
26 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
27 07221 Khai thác quặng bôxít N
28 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
29 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
30 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
31 08101 Khai thác đá N
32 08102 Khai thác cát, sỏi N
33 08103 Khai thác đất sét N
34 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
35 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
36 08930 Khai thác muối N
37 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
39 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
40 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
42 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
43 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
44 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
45 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
46 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
47 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
48 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
51 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
52 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
53 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
54 16102 Bảo quản gỗ N
55 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
56 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
57 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
58 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
59 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
60 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
61 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
62 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
63 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
64 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
65 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
66 18110 In ấn N
67 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
68 18200 Sao chép bản ghi các loại N
69 19100 Sản xuất than cốc N
70 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
71 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
72 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
75 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
79 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
80 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
82 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 46101 Đại lý N
89 46102 Môi giới N
90 46103 Đấu giá N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4633 Bán buôn đồ uống N
100 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
101 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
102 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
103 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
104 46411 Bán buôn vải N
105 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
106 46413 Bán buôn hàng may mặc N
107 46414 Bán buôn giày dép N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
123 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
124 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
125 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
126 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
127 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
128 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
129 46621 Bán buôn quặng kim loại N
130 46622 Bán buôn sắt, thép N
131 46623 Bán buôn kim loại khác N
132 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
135 46632 Bán buôn xi măng N
136 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
137 46634 Bán buôn kính xây dựng N
138 46635 Bán buôn sơn, vécni N
139 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
140 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
141 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
143 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
144 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
145 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
146 46694 Bán buôn cao su N
147 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
148 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
149 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
150 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 46900 Bán buôn tổng hợp N
152 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
154 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
155 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
202 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
203 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
204 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
205 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
206 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
207 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
208 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
209 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
210 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
211 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
212 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
213 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
214 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
215 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
216 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
217 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
218 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
219 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
220 49400 Vận tải đường ống N
221 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
222 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
223 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
224 51100 Vận tải hành khách hàng không N
225 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
226 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
227 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
228 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
229 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
230 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
231 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
232 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
233 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
234 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
235 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
236 5224 Bốc xếp hàng hóa N
237 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
238 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
239 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
240 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
241 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
242 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
243 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
244 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
245 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
246 53100 Bưu chính N
247 53200 Chuyển phát N
248 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
249 55101 Khách sạn N
250 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
253 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
254 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
255 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
256 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
257 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
258 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
259 71101 Hoạt động kiến trúc N
260 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
261 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
262 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
263 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
264 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
265 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
266 73100 Quảng cáo N
267 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
268 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
269 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
270 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
271 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
272 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
273 75000 Hoạt động thú y N
274 7710 Cho thuê xe có động cơ N
275 77101 Cho thuê ôtô N
276 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
277 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
278 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
279 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
280 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
281 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
282 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
283 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
284 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
285 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
286 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
287 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801106562

Người đại diện: Trịnh Xuân Dương

Số 118 nhà 19 khu đô thị Đông Phát 2 - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301888815-001

Người đại diện: Thái Bạch Liễu

ấp Thái hoà xã Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101121-007

15A Lê Quý Đôn - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401539085

Người đại diện: Trần Thanh Sơn

159/15 Nguyễn Phan Vinh - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900840541

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhã

Nhà bà Nguyễn Thanh Hà, xóm 8 - Xã Hưng Châu - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200660427

Người đại diện: Jean Christophe Sevin

Thôn Tân Đức, Vạn Lương - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801106996

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hà

Số nhà 03, tiểu khu 3 - Thị trấn Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800487874

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Sương

B34 Nguyễn Thông - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401538998

Người đại diện: Lê Quang Hải

Lô 30A Chợ Bắc Mỹ An - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102799-010

1139/3 Thánh Gia F5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600953803

Người đại diện: Nguyễn Hữu Đảm

xóm 10 - Xã Nam Hưng - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200660402

Người đại diện: Võ Đình Toàn

7A Ngô Đức Kế - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết