Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Trường Sa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Trường Sa do Nguyễn Thị Hiền thành lập vào ngày 01/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Trường Sa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Trường Sa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HOANGTRUONGSA CONS CO.,LTD

Địa chỉ: 176/44/36G Trần Bá Giáo - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0310801306

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 01/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 0310801306

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hoàng Trường Sa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01250 Trồng cây cao su N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
17 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
18 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
19 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
20 3812 Thu gom rác thải độc hại N
21 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
22 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
23 3830 Tái chế phế liệu N
24 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
25 41000 Xây dựng nhà các loại Y
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4541 Bán mô tô, xe máy N
38 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
43 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
51 5224 Bốc xếp hàng hóa N
52 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
53 53200 Chuyển phát N
54 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
55 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
56 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
57 7710 Cho thuê xe có động cơ N