Công Ty TNHH Kaly

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kaly do Nguyễn Đặng Đăng Khoa thành lập vào ngày 02/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kaly.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kaly mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KALY CO., LTD

Địa chỉ: 41/1P403 Lê Văn Linh - phường 13 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0310816849

Người ĐDPL: Nguyễn Đặng Đăng Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 02/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 0310816849

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kaly

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
6 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
7 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
8 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
18 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 11020 Sản xuất rượu vang N
20 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
21 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
22 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
23 13110 Sản xuất sợi N
24 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
25 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
26 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
27 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
28 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
29 15200 Sản xuất giày dép N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
35 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
36 18110 In ấn N
37 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
38 19100 Sản xuất than cốc N
39 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
40 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
41 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
42 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
43 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
44 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
45 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
46 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
47 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
48 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
49 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
50 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
51 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
52 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
53 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
54 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
55 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
56 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
57 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
58 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
59 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
60 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
74 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 4541 Bán mô tô, xe máy N
76 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46310 Bán buôn gạo N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
85 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
86 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
87 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
88 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
111 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
112 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
113 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
115 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
116 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
117 53200 Chuyển phát N
118 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
120 6190 Hoạt động viễn thông khác N
121 62010 Lập trình máy vi tính N
122 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
123 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
124 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
125 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
126 73100 Quảng cáo N
127 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
128 7710 Cho thuê xe có động cơ N
129 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
130 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
131 79110 Đại lý du lịch N
132 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
133 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
134 82920 Dịch vụ đóng gói N
135 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
136 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
137 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
138 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313928660

Người đại diện: Phạm Văn Điệp

23 đường 8A - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312695822

Người đại diện: Nguyễn Hoài Phương

81A/5 Đường 109, khu phố 5 - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313581715

Người đại diện: Phạm Hữu Nghĩa

Số 6A, đường Trần Trọng Cung - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314065181

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

82/13 Nguyễn Công Trứ - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312895074-001

Người đại diện: Nguyễn Thuận Điền

A13/15B2 đường số 2, ấp 2A - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312697410

Người đại diện: Nguyễn Văn Vinh

F2 đường Man Thiện, Khu phố 1 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310809023-001

Người đại diện: Mã Tấn Phước

263 đường số 5 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303053466-001

Người đại diện: Diệp Từ Chương

137A Đường số 45 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314065791

Người đại diện: Hồ Nguyễn Chi Phương

217/9/2A Bùi Đình Túy - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309940922-001

Người đại diện: Lê Thị Thảo Linh

số 17 đường 212, khu phố 2 - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312196904-001

Người đại diện: Dương Ngọc Tâm

C11/14 Quốc lộ 1A, Khu phố 3 - Thị Trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313582532

Người đại diện: Phạm Tấn Hiếu

Số 4, đường số 8, Khu dân cư Kim Sơn - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết