Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cao Đỉnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cao Đỉnh do Võ Trung Kiên thành lập vào ngày 03/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cao Đỉnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cao Đỉnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CADICO

Địa chỉ: 52/63 Nguyễn Hữu Cầu - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0310878193

Người ĐDPL: Võ Trung Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 03/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 0310878193

Lĩnh vực: Xây dựng công trình công ích


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cao Đỉnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
18 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
19 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
20 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
24 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
25 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 3830 Tái chế phế liệu N
28 41000 Xây dựng nhà các loại N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42200 Xây dựng công trình công ích Y
31 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
32 43110 Phá dỡ N
33 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
34 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 5224 Bốc xếp hàng hóa N
57 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
58 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
59 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
60 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
61 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
62 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
63 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
64 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
65 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N