Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Mda

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Mda do Trần Trung Hưng thành lập vào ngày 20/06/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Mda.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Mda mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MDA COINCO

Địa chỉ: Số 180/45/9 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0310930397

Người ĐDPL: Trần Trung Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/06/2011

Giấy phép kinh doanh: 0310930397

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Mda

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
8 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
9 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
10 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
11 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
12 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
17 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
20 41000 Xây dựng nhà các loại Y
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
44 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
45 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
46 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
47 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
48 5224 Bốc xếp hàng hóa N
49 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
50 6190 Hoạt động viễn thông khác N
51 62010 Lập trình máy vi tính N
52 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
53 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
54 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
55 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
56 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
57 6910 Hoạt động pháp luật N
58 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
59 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
60 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
61 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
62 7710 Cho thuê xe có động cơ N
63 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
64 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
65 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
66 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
67 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N