Công Ty TNHH Đầu Tư & Xây Dựng Star Global Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư & Xây Dựng Star Global Việt Nam do Dương Văn Hồng thành lập vào ngày 01/08/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư & Xây Dựng Star Global Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư & Xây Dựng Star Global Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: STAR GLOBAL VIETNAM CONSTRUCTION & INVESTMENT COMPANY LIMITE

Địa chỉ: 415 Lê Văn Lương - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0310955095

Người ĐDPL: Dương Văn Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2011

Giấy phép kinh doanh: 0310955095

Lĩnh vực: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư & Xây Dựng Star Global Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01250 Trồng cây cao su N
4 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
5 02210 Khai thác gỗ N
6 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 07100 Khai thác quặng sắt N
9 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
14 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
24 13110 Sản xuất sợi N
25 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Y
26 18110 In ấn N
27 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
28 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
29 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
30 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
31 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
32 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
33 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
34 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
35 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
36 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
37 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
40 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
41 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
42 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
43 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
44 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
45 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
46 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
47 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
48 3812 Thu gom rác thải độc hại N
49 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
50 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 41000 Xây dựng nhà các loại N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46310 Bán buôn gạo N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
85 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
89 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
92 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
93 6910 Hoạt động pháp luật N
94 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
95 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
96 73100 Quảng cáo N
97 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
98 7710 Cho thuê xe có động cơ N
99 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
100 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
101 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
102 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
103 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
104 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
105 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
106 82920 Dịch vụ đóng gói N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201193908

Người đại diện: Choi Jeong Won

Lô đất 1/2 L3.5A Khu công nghiệp Đồ Sơn Hải Phòng, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200566431

Người đại diện: Trần đình Kháng

44A Võ thị Sáu, Phước long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900750111

Người đại diện: Hoàng Quốc Tuấn

Xóm 8 xã Nghi Trường - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800154473

Khu II Đại Học Cần Thơ - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201191040

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuyền

Tổ 8 (nhà bà Bùi Thị Hương), Phương Lưu 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200566382

Người đại diện: Hồ hữu Trường

1/4A Đặng Tất, Vĩnh hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900750217

Người đại diện: Trần Tiến Hoàng

Xã Tam Quang - Huyện Tương Dương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800154498

Người đại diện: Võ Trung Liệt

133C Trần Hưng Đạo - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200133822

Người đại diện: Lê Thị Hồng

23 Trần Phú, tổ dân phố Hạp Phú - Thị trấn Tô Hạp - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201191058

Người đại diện: Nguyễn Thị út

Thôn 4B (tại nhà ông Nguyễn Quốc Đường) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết