Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Công Nghệ Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Công Nghệ Sài Gòn do Trương Quang Hưng thành lập vào ngày 05/08/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Công Nghệ Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Công Nghệ Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SAI GON IET JSC

Địa chỉ: 602/45G Điện Biên Phủ - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311044352

Người ĐDPL: Trương Quang Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/08/2011

Giấy phép kinh doanh: 0311044352

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Công Nghệ Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
3 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
7 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
8 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
9 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
10 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
11 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
12 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
15 43110 Phá dỡ N
16 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
21 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
29 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
32 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
33 5224 Bốc xếp hàng hóa N
34 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
35 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
36 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
37 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
38 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
39 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
40 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
41 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
42 6910 Hoạt động pháp luật N
43 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
44 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
45 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
46 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
47 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
48 7710 Cho thuê xe có động cơ N
49 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
50 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
51 79110 Đại lý du lịch N
52 79120 Điều hành tua du lịch N
53 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
54 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
55 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
56 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
57 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
58 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
59 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
60 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
61 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
62 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N