Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khánh Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khánh Việt do Nguyễn Quốc Việt thành lập vào ngày 08/08/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khánh Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khánh Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KHAVIDACO

Địa chỉ: P 404A, Tòa nhà Ruby Garden, Nguyễn Sỹ Sách - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311048075

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2011

Giấy phép kinh doanh: 0311048075

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khánh Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01260 Trồng cây cà phê N
3 0146 Chăn nuôi gia cầm N
4 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
7 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
8 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
9 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
10 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
11 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
12 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
13 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
14 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
15 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
16 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
17 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
18 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 6190 Hoạt động viễn thông khác N
39 62010 Lập trình máy vi tính N
40 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
41 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
42 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
43 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
44 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
45 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
46 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
47 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N