Công Ty TNHH Camix

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Camix do Phạm Thị Kim Dinh thành lập vào ngày 15/09/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Camix.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Camix mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CAMIX CO.,LTD

Địa chỉ: 34-36 Đường 57A, Khu phố 9 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311106055

Người ĐDPL: Phạm Thị Kim Dinh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/09/2011

Giấy phép kinh doanh: 0311106055

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Camix

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
3 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
4 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
5 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
6 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
9 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
10 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
11 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
12 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
13 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
18 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
19 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
20 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
21 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
22 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
23 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
24 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
25 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
26 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
27 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
28 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
29 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
30 3812 Thu gom rác thải độc hại N
31 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
32 3830 Tái chế phế liệu N
33 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
34 41000 Xây dựng nhà các loại N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 43110 Phá dỡ N
37 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
38 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 6190 Hoạt động viễn thông khác N
62 62010 Lập trình máy vi tính N
63 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
64 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
65 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
66 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
67 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
68 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
69 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
70 7710 Cho thuê xe có động cơ N
71 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201218535

Người đại diện: Đồng Văn Tài

Thôn Hồi Xuân (tại nhà bà Nguyễn Thị Hưởng) - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050341

Người đại diện: Hồ Sỹ Tuấn

KP3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401536567

Người đại diện: Hồ Thị Thúy An

12 Lương Định Của - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700369779

Người đại diện: Ngô Xuân Triển

Tổ 4, khu 2 - Xã Đại Yên - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-006

175 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201218542

Người đại diện: Trần Thị Bình

Số 2B ngõ 80 phố Lam Sơn - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050327

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Hòa

Số 507, C7, Khu dân cư An Bình, KP 1 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401536581

Người đại diện: Kiều Nguyệt Oanh

K144/10 Hải Phòng - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700370069

Người đại diện: Trần Viết Tiệp

Đường Tuệ Tĩnh - Phường Thanh Sơn - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100109154-006

Khu B Thị trấn Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết