Công Ty TNHH Tqn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tqn do Nguyễn Văn Bình Quốc thành lập vào ngày 30/09/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tqn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tqn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TQN CO.,LTD

Địa chỉ: Số 130 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311132979

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Bình Quốc

Ngày bắt đầu HĐ: 30/09/2011

Giấy phép kinh doanh: 0311132979

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tqn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
30 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
33 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
34 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
35 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
38 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
39 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
40 3830 Tái chế phế liệu N
41 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
42 41000 Xây dựng nhà các loại N
43 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
44 42200 Xây dựng công trình công ích N
45 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
46 43110 Phá dỡ N
47 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 4541 Bán mô tô, xe máy N
54 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 4633 Bán buôn đồ uống N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
71 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
72 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
73 53200 Chuyển phát N
74 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
76 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
77 58200 Xuất bản phần mềm N
78 6190 Hoạt động viễn thông khác N
79 62010 Lập trình máy vi tính N
80 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
81 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
82 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
83 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
84 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
85 6910 Hoạt động pháp luật N
86 70200 Hoạt động tư vấn quản lý Y
87 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
88 73100 Quảng cáo N
89 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
90 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
91 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
95 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
96 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
97 79110 Đại lý du lịch N
98 79120 Điều hành tua du lịch N
99 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
100 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
101 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
102 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
103 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
104 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
105 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
106 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
107 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
108 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
109 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
110 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
111 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1001110871

Người đại diện: Vũ Thị Nga

Nhà bà Nga, thôn Tam Lạc 1, Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301561290

Người đại diện: Phan Thị Nga

3/212 Bùi Thị Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301017963

Người đại diện: Tô Duy Thanh

KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001135656

Người đại diện: Võ Văn Nguyện

92 Hùng Vương, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702945223

Người đại diện: Đặng Hải Anh

Số 41, Tổ 2, đường 289, Khu phố 8, Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801153388

Người đại diện: Lương Kim Hoàng

Số 185, Quốc lộ 13, ấp 7 , Xã Lộc Thái, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001111064

Người đại diện: Phạm Hồng Phi

Nhà ông Dương, thôn Đồng Đức, Xã Phúc Thành, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400392263-002

Người đại diện: Trần Hoàng Thị Ngọc ánh

Lô 5A tại Khu phố thương mại KQH Hùng Vương - Bà Triệu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301018325

Người đại diện: Mai Văn Thường

Đường 18 thôn Giang Liễu , Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001135617

Người đại diện: Huỳnh Quốc Việt

Thôn Cây Sanh, Xã Tam Dân, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702944935

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyến

Số 1107/89.01 đường ĐT 743A, Khu phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001111071

Người đại diện: Tạ Thị Việt

Số nhà 49, ngõ 26, phố Trần Khánh Dư, tổ 43, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết