Công Ty TNHH Farimec

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Farimec do Huỳnh Kế Thái thành lập vào ngày 15/12/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Farimec.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Farimec mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: FARIMEC CO.,LTD

Địa chỉ: 548/1/11 Nguyễn Bình, ấp 2 - Xã Nhơn Đức - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311346882

Người ĐDPL: Huỳnh Kế Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 15/12/2011

Giấy phép kinh doanh: 0311346882

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Farimec

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại Y
3 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
4 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
5 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
6 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
7 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
11 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
12 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
13 26520 Sản xuất đồng hồ N
14 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
15 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
16 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
17 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
18 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
19 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
20 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
21 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
22 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
23 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
24 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
25 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
26 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
27 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
28 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
29 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
30 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
31 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
32 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
33 28230 Sản xuất máy luyện kim N
34 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
35 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
36 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
37 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
38 29100 Sản xuất xe có động cơ N
39 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
40 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
41 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
42 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
43 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
44 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
45 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
46 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
47 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
48 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
49 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
50 3830 Tái chế phế liệu N
51 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
54 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
60 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
61 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
62 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46310 Bán buôn gạo N
66 4632 Bán buôn thực phẩm N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
82 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
83 6910 Hoạt động pháp luật N
84 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
85 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
86 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
87 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
88 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
89 7710 Cho thuê xe có động cơ N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
92 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
93 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
94 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
95 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
96 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
97 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
98 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300239385-001

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Thanh

số 1 phố Yên Thái - Phường Hàng Gai - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106960779

Người đại diện: Nguyễn Thái Hà

B5, tổ 2, KĐT Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103593016

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Đội 12, thôn Siêu Quần - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314097955

Người đại diện: Đào Kính Tâm

26 Chữ Đồng Tử - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312827490

Người đại diện: Huỳnh Văn Thương

43/2E Nguyễn ảnh Thủ, ấp Hâu Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313944944

Người đại diện: Đặng Thị Hường

468/1 Phan Văn Trị - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104963816

Người đại diện: Vũ Thị Hòa

Tầng 5, Nhà N5, Số 99 đường Lê Duẩn - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103610695

Người đại diện: Trần Hữu Hân

Thôn Tự Khoát - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106960842

Người đại diện: Vũ Hoàng Linh

Số 166 - 167, khu A, KĐT Đại Kim - Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314097722

Người đại diện: Phan La Thùy Linh

154/5/16/2B Nguyễn Phúc Chu - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312604448-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Nga

60/3 Quốc lộ 1A, ấp Tiền Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313946606

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hiệp

43/1 Đường 59 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết