Công Ty TNHH Me Kong Kang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Me Kong Kang do Đoàn Ngọc Thông thành lập vào ngày 02/01/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Me Kong Kang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Me Kong Kang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ME KONG KANG CO.,LTD

Địa chỉ: 100/3 Hương lộ 80B, ấp 3 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311426986

Người ĐDPL: Đoàn Ngọc Thông

Ngày bắt đầu HĐ: 02/01/2012

Giấy phép kinh doanh: 0311426986

Lĩnh vực: Khai thác gỗ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Me Kong Kang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01250 Trồng cây cao su N
5 01260 Trồng cây cà phê N
6 01270 Trồng cây chè N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
9 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
10 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
11 01450 Chăn nuôi lợn N
12 0146 Chăn nuôi gia cầm N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
17 02210 Khai thác gỗ Y
18 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
19 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
20 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
21 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
24 05200 Khai thác và thu gom than non N
25 06100 Khai thác dầu thô N
26 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
27 07100 Khai thác quặng sắt N
28 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
29 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
30 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
41 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
43 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
46 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
49 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
50 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
51 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
52 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
53 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
54 18110 In ấn N
55 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
56 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
57 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
58 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
59 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
60 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
61 24310 Đúc sắt thép N
62 24320 Đúc kim loại màu N
63 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
64 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
65 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
66 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
67 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
68 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
69 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
70 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
71 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
73 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
74 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
75 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
76 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
77 3830 Tái chế phế liệu N
78 41000 Xây dựng nhà các loại N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 43110 Phá dỡ N
82 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
83 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 4541 Bán mô tô, xe máy N
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
96 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
103 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
104 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
105 5224 Bốc xếp hàng hóa N
106 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
107 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600168110-001

Số Nhà 2201- Đại Lộ Hùng Vương - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901610565

Người đại diện: Nguyễn Duy Hải

Số nhà 38, đường Lý Thái Tông - Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603346028

Người đại diện: Phạm Ngọc Thưởng

Số A9, KP 9 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600100162-009

Thị xã Sông công - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300303498

Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702404400

Người đại diện: Lê Văn Tuấn

Số 9A/23, đường số 7, khu phố Nhị Đồng 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600168110-002

Phường âu Cơ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901610558

Người đại diện: Trần Khắc Phúc

Số nhà 85, đường Hecman - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603346010

Người đại diện: Lý Minh Nguyên

Số 17B, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600100162-010

Xã cải đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300303508

Xã Hương Văn - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702404464

Người đại diện: Võ Đức Tài

Số 424/73A, Tổ 5, Khu 4 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết