Công Ty TNHH Quyền Vy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quyền Vy do Nguyễn Hữu Khôi thành lập vào ngày 01/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quyền Vy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quyền Vy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: QUYEN VY CO.,LTD

Địa chỉ: 103B Chu Văn An - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311564721

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Khôi

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0311564721

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quyền Vy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 41000 Xây dựng nhà các loại N
3 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
4 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
5 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
6 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
7 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
8 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
12 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
13 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
14 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Y
15 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
16 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
17 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
18 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
19 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
20 85200 Giáo dục tiểu học N
21 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
22 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
23 85410 Đào tạo cao đẳng N
24 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N