Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Đăng Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Đăng Minh do Nguyễn Ngọc Trưởng thành lập vào ngày 20/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Đăng Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Đăng Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DANG MINH TRADING SERVICE PRODUCTION IMPORT EXPORT COMPANY L

Địa chỉ: 206/60 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311646332

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Trưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 0311646332

Lĩnh vực: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Đăng Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Y
3 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
7 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
8 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
9 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
10 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
11 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
14 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
15 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
30 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
33 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
34 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
35 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
36 5224 Bốc xếp hàng hóa N
37 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
38 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
39 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
40 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
41 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
42 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N