Công Ty TNHH Đầu Tư Việt An Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Việt An Phú do Nguyễn Ngọc Anh Thư thành lập vào ngày 23/05/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Việt An Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Việt An Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET AN PHU INVESTMENT CO., LTD

Địa chỉ: Lầu 5, HD Tower, 25 Bis Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311793633

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Anh Thư

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2012

Giấy phép kinh doanh: 0311793633

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Việt An Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 41000 Xây dựng nhà các loại N
3 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
8 46310 Bán buôn gạo N
9 4632 Bán buôn thực phẩm N
10 4633 Bán buôn đồ uống N
11 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
12 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
14 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
15 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
16 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
17 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
18 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
19 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
20 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
40 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
41 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
42 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
43 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
44 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
45 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Y
46 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
47 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
48 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
49 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
50 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
51 85100 Giáo dục mầm non N
52 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
53 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
54 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
55 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
56 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
57 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
58 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
59 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
60 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
61 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N