Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Giang do Nguyễn Hoàng Giang thành lập vào ngày 27/07/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Giang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 42/6C Quốc Lộ 22, ấp Xuân Thới Đông II - Xã Xuân T Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311898315

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2012

Giấy phép kinh doanh: 0311898315

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01230 Trồng cây điều N
7 01240 Trồng cây hồ tiêu N
8 01260 Trồng cây cà phê N
9 01270 Trồng cây chè N
10 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
11 01290 Trồng cây lâu năm khác N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01490 Chăn nuôi khác N
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
22 02210 Khai thác gỗ N
23 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
24 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
25 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
26 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
27 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
30 05200 Khai thác và thu gom than non N
31 06100 Khai thác dầu thô N
32 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
33 07100 Khai thác quặng sắt N
34 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
35 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
36 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
43 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
44 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
45 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
46 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
49 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
50 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
51 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
52 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
53 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
54 18110 In ấn N
55 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
56 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
57 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
58 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
59 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
62 3812 Thu gom rác thải độc hại N
63 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
64 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
69 42200 Xây dựng công trình công ích N
70 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
71 43110 Phá dỡ N
72 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
73 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
81 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
82 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4541 Bán mô tô, xe máy N
84 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
85 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
95 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
101 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
102 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
109 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
110 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
111 59120 Hoạt động hậu kỳ N
112 6190 Hoạt động viễn thông khác N
113 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
114 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
115 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
116 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
117 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
118 6910 Hoạt động pháp luật N
119 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
120 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
121 73100 Quảng cáo N
122 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
123 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
124 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
127 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
128 79110 Đại lý du lịch N
129 79120 Điều hành tua du lịch N
130 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
131 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
132 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
133 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
134 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
135 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
136 85100 Giáo dục mầm non N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101589328

Người đại diện: Dương Hoàng Hoà

Số 247 phố Quan Nhân, phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306366682

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phú

D09 Tầng 3, Cao ốc Kim Hồng, 306-308 Vườn Lài - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309862022

Người đại diện: Phan Tấn Hưng

53/6 Đường Số 28 Phường 06 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310137325

Người đại diện: Phạm Thị Mai Hân

87C Đinh Tiên Hoàng Phường 03 - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101589342

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt Nga

Số nhà 6 ngõ 250 phố Khương Trung, phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306364124

Người đại diện: Trịnh Văn Tình

33/44/13 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309861822

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Đồng

218/7/13 Nguyễn Duy Cung - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305261824-001

Người đại diện: Nguyễn Hải Hà

334/14/4 Chu Văn An Phường 12 - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101589367

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

Số 64 ngõ 164 phố Vương Thừa Vũ, phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306363473

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Quốc

39 Cách Mạng - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307986914-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh

56 Hoàng Hoa Thám Phường 07 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309861798

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

40/225J Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết