Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Cestar

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Cestar do Nguyễn Sĩ Lực thành lập vào ngày 30/08/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Cestar.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Cestar mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CESTAR JSC

Địa chỉ: 928B Tạ Quang Bửu - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311945519

Người ĐDPL: Nguyễn Sĩ Lực

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2012

Giấy phép kinh doanh: 0311945519

Lĩnh vực: Xây dựng công trình công ích


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Cestar

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01160 Trồng cây lấy sợi N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01250 Trồng cây cao su N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01290 Trồng cây lâu năm khác N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 02210 Khai thác gỗ N
11 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
12 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
13 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
14 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
15 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
16 07100 Khai thác quặng sắt N
17 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
18 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
25 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
33 18110 In ấn N
34 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
35 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
36 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
37 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
38 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
39 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
40 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
41 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
42 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
43 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
44 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
46 3812 Thu gom rác thải độc hại N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3830 Tái chế phế liệu N
49 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
50 41000 Xây dựng nhà các loại N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42200 Xây dựng công trình công ích Y
53 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
54 43110 Phá dỡ N
55 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
56 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
57 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
59 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
60 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
61 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
62 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
64 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
65 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 4541 Bán mô tô, xe máy N
67 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
68 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 4633 Bán buôn đồ uống N
74 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
80 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
90 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
91 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
92 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
93 5224 Bốc xếp hàng hóa N
94 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
97 6190 Hoạt động viễn thông khác N
98 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
99 6910 Hoạt động pháp luật N
100 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
101 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
102 73100 Quảng cáo N
103 7710 Cho thuê xe có động cơ N
104 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
105 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
106 79110 Đại lý du lịch N
107 79120 Điều hành tua du lịch N
108 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
109 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
110 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
111 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
112 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
113 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
114 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401531110

Người đại diện: Phạm Bảo Trung

113/4 Trần Xuân Lê - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801050341

Người đại diện: Lê Văn Phúc

Nhà ông Lê Văn Phúc, thôn 7 - Xã Xuân Quang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800460492-001

Người đại diện: Đinh Xuân Long

81 đường 2 tháng 4 - Phường Vĩnh Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201207678

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tùng

Số 6, tổ 14B, khu 3B - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100141101-005

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Lệ

550 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531199

Người đại diện: Nguyễn Quang Khải

310 Nguyễn Phước Nguyên - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801050461

Người đại diện: Đỗ Văn Sinh

Nhà ông Đỗ Văn Sinh, thôn Đắc Trí 3 - Xã Định Bình - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301797283-001

22 Mê linh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201207621

Người đại diện: Nguyễn Văn Đương

Số 84/81 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800393136

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

121A Tầm Vu, Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531181

Người đại diện: Trần Trí Đạt

600B ông ích Khiêm - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300991168-005

74 Lý Thánh Tôn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết