Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hồng Gia Bảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hồng Gia Bảo do Nguyễn Văn Hoàng thành lập vào ngày 06/02/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hồng Gia Bảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hồng Gia Bảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HONG GIA BAO SERVICES TRADING CO.,LTD

Địa chỉ: 129 Đường số 17 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311967008

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/02/2015

Giấy phép kinh doanh: 0311967008

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hồng Gia Bảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01250 Trồng cây cao su N
4 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
5 02210 Khai thác gỗ N
6 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 07100 Khai thác quặng sắt N
9 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
14 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
24 13110 Sản xuất sợi N
25 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
26 18110 In ấn N
27 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
28 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
29 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
31 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
32 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
33 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
36 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
37 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
38 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
39 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
41 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
42 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
43 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
44 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
45 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
46 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
47 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
48 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
49 3812 Thu gom rác thải độc hại N
50 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
51 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 41000 Xây dựng nhà các loại N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42200 Xây dựng công trình công ích N
56 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
57 43110 Phá dỡ N
58 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
59 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 4633 Bán buôn đồ uống N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
86 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
89 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
90 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
91 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
92 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
93 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Y
94 6910 Hoạt động pháp luật N
95 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
96 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
97 73100 Quảng cáo N
98 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
99 7710 Cho thuê xe có động cơ N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
102 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
103 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
104 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
105 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
106 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
107 82920 Dịch vụ đóng gói N
108 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303175915

Người đại diện: Hùynh Thanh Bình

25C/6 Nguyễn Văn Đậu Phường 06 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305207792

Người đại diện: Lại Hữu Phương

67 Tân Hải - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305209951

Người đại diện: Nguyễn Thanh Nhàn

8A Cộng Hòa Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303183627

Người đại diện: Bùi Xuân Hiệp

50E Nơ Trang Long Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305211245

Người đại diện: Đoàn Thị Lệ Trang

130/19A Hồng Lạc Phường 11 - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303174291

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sơn

67/D3 Đinh Tiên Hoàng Phường 03 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303171702

Người đại diện: Nguyễn Tiên Long

602 Cao ốc 159 Điện Biên Phủ Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305212030

Người đại diện: Trương Thái Cường

8/12 Núi Thành Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305210298

Người đại diện: Nguyễn Bảo ân

72/2B Bành Văn Trân Phường 07 - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303183754

Người đại diện: Đỗ Ngọc Hưng

125/121/28 Đinh Tiên Hoàng Phường 03 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303183602

Người đại diện: Hùynh Thị Loan

297/7A Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305209824

Người đại diện: Trần Thị Hạnh

260/5 Nguyễn Thái Bình Phường 12 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết