Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Sài Gòn do Nguyễn Hồng Thắm thành lập vào ngày 11/01/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SAGOMEXCO CO.,LTD

Địa chỉ: 256/66 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312115133

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Thắm

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2013

Giấy phép kinh doanh: 0312115133

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
21 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
22 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
23 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
24 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
25 02210 Khai thác gỗ N
26 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
27 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
28 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
29 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
30 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
34 05200 Khai thác và thu gom than non N
35 07100 Khai thác quặng sắt N
36 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
37 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
38 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
39 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
51 11020 Sản xuất rượu vang N
52 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
53 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
54 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
55 13110 Sản xuất sợi N
56 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
57 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
58 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
59 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
60 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
61 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
62 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
63 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
64 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
65 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
66 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
67 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
68 15200 Sản xuất giày dép N
69 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
70 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
71 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
72 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
73 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
74 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
75 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
76 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
77 19100 Sản xuất than cốc N
78 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
79 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
80 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
81 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
82 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
83 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
84 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
85 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
86 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
87 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
88 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
89 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
90 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
91 24310 Đúc sắt thép N
92 24320 Đúc kim loại màu N
93 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
94 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
95 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
96 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
97 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
98 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
99 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
100 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
101 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
102 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
103 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
104 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
105 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
106 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
107 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
108 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
109 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
110 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
111 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
112 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
113 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
114 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
115 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
116 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
117 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
118 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
119 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
120 28230 Sản xuất máy luyện kim N
121 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
122 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
123 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
124 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
125 29100 Sản xuất xe có động cơ N
126 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
127 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
128 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
129 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
130 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
131 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
132 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
133 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
134 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
135 32200 Sản xuất nhạc cụ N
136 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
137 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
138 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
139 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
140 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
141 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
142 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
143 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
144 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
145 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
146 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
147 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
148 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
149 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
150 3812 Thu gom rác thải độc hại N
151 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
152 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
153 3830 Tái chế phế liệu N
154 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
155 41000 Xây dựng nhà các loại Y
156 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
157 42200 Xây dựng công trình công ích N
158 43110 Phá dỡ N
159 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
160 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
161 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
162 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
163 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
164 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
165 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
166 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
167 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
168 4541 Bán mô tô, xe máy N
169 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
170 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
171 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
172 46310 Bán buôn gạo N
173 4632 Bán buôn thực phẩm N
174 4633 Bán buôn đồ uống N
175 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
176 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
177 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
178 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
179 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
180 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
181 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
182 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
183 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
185 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
186 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
187 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
188 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
189 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
190 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
191 5224 Bốc xếp hàng hóa N
192 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
194 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
195 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
196 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
197 59120 Hoạt động hậu kỳ N
198 6190 Hoạt động viễn thông khác N
199 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
200 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
201 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
202 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
203 73100 Quảng cáo N
204 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
205 7710 Cho thuê xe có động cơ N
206 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
207 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
208 79110 Đại lý du lịch N
209 79120 Điều hành tua du lịch N
210 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
211 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
212 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
213 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
214 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0307208424

Người đại diện: Nguyễn Quang Trường

P.M301-302, Tòa nhà L11-L12,KDC Miếu Nổi - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311610985

Người đại diện: Văn Gia Luân

100/6 Trần Hưng Đạo - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305645806

Người đại diện: Hà Thế Vũ

105/3A Lê Văn Thọ Phường 09 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303656753

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

89/1 Kp1 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304211323

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu

2H Đỗ Nhuận Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101612753

Người đại diện: Phạm Hồng Châu

Số 59 phố Đông Các, phường ô chợ dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307209040

Người đại diện: Hà Tôn Văn

48/10 Điện Biên Phủ - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311610858

Người đại diện: Hà Triệu Thắng

Lầu 5, HD Tower, 25Bis Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304210760

Người đại diện: Phan Châu Hoanh

49 Lê Vĩnh Hòa - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303659190

Người đại diện: Thái Thị Mỹ Hạnh

08 Đường ĐHT 27 - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101612746

Người đại diện: Trần Văn Lộc

Số nhà 2 ngách 26 ngõ Thái Thịnh 2, phường Thịnh Quang - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307184244

Người đại diện: Nguyễn Đăng Bình

185/2A Lê Quang Định - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết