Công Ty TNHH Quốc Tế Aurora

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Tế Aurora do Trịnh Thị Thanh Huyền thành lập vào ngày 06/05/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Tế Aurora.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Aurora mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AURORA INTERNATIONAL CO.,LTD

Địa chỉ: 158/14 Phạm Văn Chiêu - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312247549

Người ĐDPL: Trịnh Thị Thanh Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 06/05/2013

Giấy phép kinh doanh: 0312247549


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Aurora

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
26 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
27 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
28 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
34 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
35 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
36 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
37 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
38 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
39 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
40 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
41 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
42 15200 Sản xuất giày dép N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
45 18110 In ấn N
46 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
47 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
49 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
50 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
51 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
52 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
53 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
54 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
55 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
56 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
57 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
58 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
59 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
60 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
61 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 4541 Bán mô tô, xe máy N
63 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46310 Bán buôn gạo N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
98 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
101 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
102 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
103 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
104 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
105 5224 Bốc xếp hàng hóa N
106 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
107 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
109 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
110 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
111 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
112 6190 Hoạt động viễn thông khác N
113 62010 Lập trình máy vi tính N
114 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
115 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
116 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
117 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
118 73100 Quảng cáo N
119 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
120 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
124 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
125 79110 Đại lý du lịch N
126 79120 Điều hành tua du lịch N
127 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
128 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
129 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
130 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
131 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
132 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
133 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
134 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
135 82920 Dịch vụ đóng gói N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603059979

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Dung

Số D17, KP 5 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900872448

KM 50 QL 48 xã Nghĩa Xuân - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200670344

Người đại diện: Lê Văn Dòng

34 Dã Tượng - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700436961

Người đại diện: Phạm Văn Quang

Km5 Thôn 7 Hải Yên - Phường Hải Yên - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702215139

Người đại diện: Hoàng Văn Huyên

Số 59/4, Khu phố Tân Thắng - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603059961

Người đại diện: Nguyễn Đình Cường Thắng

Số 46, Đường Nguyễn Bảo Đức, KP 6 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900501330

Nhà bà Tiếp - xóm Quyết Tiến - Xã Tam Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200670425

Người đại diện: Huỳnh Công Hoà

Tổ dân phố Phúc Sơn, Cam Phúc Nam - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702215474

Người đại diện: FUNAHARA TETSUYA

88/10, KP Đông Nhì - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603059954

Người đại diện: Phạm Văn Dũng

Số 35, Quốc lộ 1, KP 1 - Phường Phú Bình - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102183722-004

Người đại diện: Đỗ Minh Hoàng

Số 317A đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200670584

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

203 Hoàng Văn Thụ, Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết