Công Ty TNHH Bệnh Viện Phòng Khám Chuyên Khoa Nhi Nhi Đồng Sài Gòn Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bệnh Viện Phòng Khám Chuyên Khoa Nhi Nhi Đồng Sài Gòn Quốc Tế do Bùi Xuân Vũ thành lập vào ngày 27/07/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bệnh Viện Phòng Khám Chuyên Khoa Nhi Nhi Đồng Sài Gòn Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bệnh Viện Phòng Khám Chuyên Khoa Nhi Nhi Đồng Sài Gòn Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NHI DONG CLINIC HOSPITAL CO.,LTD

Địa chỉ: 50 Hậu Giang - Phường 02 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312344292

Người ĐDPL: Bùi Xuân Vũ

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2013

Giấy phép kinh doanh: 0312344292

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bệnh Viện Phòng Khám Chuyên Khoa Nhi Nhi Đồng Sài Gòn Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
3 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
4 18110 In ấn N
5 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
6 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
7 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
8 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
9 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
10 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
12 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
13 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
14 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
17 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
20 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
21 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
22 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
23 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
24 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
25 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
26 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
27 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
28 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
29 3812 Thu gom rác thải độc hại N
30 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
31 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
32 3830 Tái chế phế liệu N
33 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
37 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
38 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4541 Bán mô tô, xe máy N
40 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
41 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
78 49200 Vận tải bằng xe buýt N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
81 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
82 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
86 58200 Xuất bản phần mềm N
87 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
88 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
89 5914 Hoạt động chiếu phim N
90 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
91 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
92 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
93 6190 Hoạt động viễn thông khác N
94 62010 Lập trình máy vi tính N
95 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
96 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
97 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
98 63120 Cổng thông tin N
99 7710 Cho thuê xe có động cơ N
100 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
101 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
104 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
105 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
106 79110 Đại lý du lịch N
107 79120 Điều hành tua du lịch N
108 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
109 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
110 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
111 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
112 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
113 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
114 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
115 82920 Dịch vụ đóng gói N
116 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
117 85100 Giáo dục mầm non N
118 85200 Giáo dục tiểu học N
119 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
120 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
121 85410 Đào tạo cao đẳng N
122 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
123 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
124 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
125 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
126 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
127 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
128 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
129 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
130 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
131 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
132 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
133 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
134 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
135 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
136 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
137 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
138 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
139 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
140 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
141 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
142 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100116397

Người đại diện: Bùi Ngọc Trai

Thôn Mỹ An 2 - Xã Hoài Thanh - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201475603

Người đại diện: Võ Văn Tiến Dũng

65 Thái Thông - Xã Vĩnh Thái - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800551598

Thôn Đồng Lạc - Xã Đinh Lạc - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600547036

Người đại diện: Khưu Thị Tuyết Hoa

Số 40/4 Quốc Lộ 91- ấp Trung Hưng - Mỹ Thới. - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400743478

Thôn Phú Lộc - Xã Hàm Cường - Xã Hàm Cường - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201576354

Người đại diện: Bùi Thị Thạch

Thôn Trung Am - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100537042

Người đại diện: Trần Văn Hải

Số 566 Trần Phú - Phường Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200493374-001

34 Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400743460

30 Trần Phú - TT Thuận Nam - Thị trấn Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800551573

01 Hải Thượng - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600547163

Người đại diện: Lê Thị Tuyết Hằng

số 752 ấp Trung I - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Phú Tân - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201576386

Người đại diện: Trần Thị Thuận

Thôn An Bảo - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết