Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Bp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Bp do Bành Định Huy thành lập vào ngày 27/01/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Bp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Bp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY TNHH KD TM & XNK BP

Địa chỉ: 569 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312643849

Người ĐDPL: Bành Định Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2014

Giấy phép kinh doanh: 0312643849

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Bp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
5 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
8 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
11 05200 Khai thác và thu gom than non N
12 06100 Khai thác dầu thô N
13 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
14 07100 Khai thác quặng sắt N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
17 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
33 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
35 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
36 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4541 Bán mô tô, xe máy N
38 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
39 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
75 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
76 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
77 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
78 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
79 49200 Vận tải bằng xe buýt N
80 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
81 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
84 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
87 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
94 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106097866

Người đại diện: Lê Thị Minh Thùy

Số 8 ngõ 90 Nguyễn Thị Định - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104736651

Người đại diện: Ngô Văn Lý

Số 72 Lê Trọng Tấn - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105424020-001

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Việt

Số 01, ngõ 36, phố Hoàng Ngọc Phách - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309031204

Người đại diện: Lê Thế Đức

Số C7/5A đường Nữ Dân Công, ấp 3 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106097873

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thắng

Tầng 5, số 23 Trung Kính, tổ 4 Trung Hòa - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105725451

Người đại diện: Phạm Xuân Lộc

207 nhà 54A Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104736676

Người đại diện: Đinh Mạnh Đàm

Nhà 21 ngõ 9 An Hoà, tổ 2 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309030881

Người đại diện: Trần Xái

13B đường số 19, KDC Bình Hưng, ấp 2 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106098700

Người đại diện: Okada Shiro

Tầng 3, số 45 Trần Thái Tông, C3-D2 KĐT mới Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104735859

Người đại diện: Phạm Văn Lĩnh

C10 TT1 khu ĐT Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105715774

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Bình

Ngõ 102 đường Trường Chinh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900644059-001

Người đại diện: Huỳnh Thanh Trung

A3/07 ấp 2 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết