Công Ty TNHH Dòng Di Sản Đông Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dòng Di Sản Đông Dương do Nguyễn Đức Minh Tuệ thành lập vào ngày 27/02/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dòng Di Sản Đông Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dòng Di Sản Đông Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HERITAGE LINE INDOCHINA CO.,LTD

Địa chỉ: 32 Lam Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312665994

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Minh Tuệ

Ngày bắt đầu HĐ: 27/02/2014

Giấy phép kinh doanh: 0312665994

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dòng Di Sản Đông Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0146 Chăn nuôi gia cầm N
4 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
13 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
14 10720 Sản xuất đường N
15 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
16 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
17 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
18 11020 Sản xuất rượu vang N
19 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
20 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
21 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
22 13110 Sản xuất sợi N
23 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
24 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
25 15200 Sản xuất giày dép N
26 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
30 18110 In ấn N
31 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
32 18200 Sao chép bản ghi các loại N
33 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
34 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
37 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
38 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
39 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
40 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
41 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
42 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
43 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
48 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
49 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
51 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
52 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
53 29100 Sản xuất xe có động cơ N
54 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
55 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
56 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
59 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
60 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
61 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
62 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
63 3812 Thu gom rác thải độc hại N
64 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
65 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
66 3830 Tái chế phế liệu N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
69 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
70 43110 Phá dỡ N
71 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
72 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
75 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
98 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
99 49200 Vận tải bằng xe buýt N
100 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
101 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
105 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
106 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
107 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
108 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
109 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
110 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
111 5224 Bốc xếp hàng hóa N
112 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
113 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
115 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
116 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
117 6190 Hoạt động viễn thông khác N
118 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
119 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
120 73100 Quảng cáo N
121 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
122 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
125 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
126 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
127 79110 Đại lý du lịch N
128 79120 Điều hành tua du lịch Y
129 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
130 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
131 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
132 82920 Dịch vụ đóng gói N
133 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
134 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
135 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
136 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
137 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
138 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4500624395

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Thôn Hòa Thạnh, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801244966

Người đại diện: Chu Văn Hạnh

Thửa đát số 13, tờ bản đồ số 22, ấp 6, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301591513

Người đại diện: Nguyễn Thị Trắc

Khu vực chợ - Xã Vinh Thanh - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001224948

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Ngọc

Tổ 2, Thôn Thăng Tân, Xã Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902091464

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nhã

Tổ 2, khối Yên Giang, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500624444

Người đại diện: Phan Thị Thúy Hằng

Thôn Mỹ Hòa, Xã Vĩnh Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801244959

Người đại diện: Nguyễn Đình Dinh

Tổ 2, Ấp Ruộng 2, Xã Tân Quan, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301591626

Người đại diện: Nguy�n Thanh T�ng

L� 6 ch� Thu�n An - Thị trấn Thuận An - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001224955

Người đại diện: Châu Hải

Tổ dân phố Hương An Đông, Thị trấn Hương An, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902091400

Người đại diện: Phạm Đình Hạnh Nguyễn Quang Vĩnh

Số 104, đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500624518

Người đại diện: Nguyễn Đức Thành

Đường Kiền Kiền Vĩnh Vy, thôn Khánh Phước, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801244998

Người đại diện: Nguyễn Đình Bảy

Đường ĐT 741 , thôn Tân Lập, Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết