Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Trường Khoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Trường Khoa do Đào Vinh thành lập vào ngày 27/06/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Trường Khoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Trường Khoa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRUONG KHOA CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED

Địa chỉ: 532 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312833790

Người ĐDPL: Đào Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2014

Giấy phép kinh doanh: 0312833790

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Trường Khoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
4 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
5 05200 Khai thác và thu gom than non N
6 06100 Khai thác dầu thô N
7 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
8 07100 Khai thác quặng sắt N
9 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
10 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
13 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
14 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 41000 Xây dựng nhà các loại Y
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
28 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 4541 Bán mô tô, xe máy N
30 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
42 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
43 5914 Hoạt động chiếu phim N
44 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
45 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
46 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
47 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
48 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
49 79110 Đại lý du lịch N
50 79120 Điều hành tua du lịch N
51 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N